Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

CSKA Moscow

Thành lập: 1911-8-27
Quốc tịch: Nga
Thành phố: Moscow
Sân nhà: VEB Arena
Sức chứa: 30,457
Website: http://pfc-cska.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.52(bình quân)
CSKA Moscow - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
RUS CUP01/06/25FC Rostov(T)0-0CSKA Moscow*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[3-4]
RUS D124/05/25CSKA Moscow*2-0FC Pari Nizhny NovgorodT0:1 1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
RUS D120/05/25Lokomotiv Moscow2-2CSKA Moscow*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
RUS CUP15/05/25CSKA Moscow*2-0Zenit St.PetersburgT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[2-0],2 trận lượt[2-2],11 mét[4-3]
RUS D111/05/25CSKA Moscow*1-0Krasnodar FKT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
RUS D104/05/25Akhmat Grozny*1-1CSKA MoscowH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
RUS CUP01/05/25Zenit St.Petersburg*2-0CSKA MoscowB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
RUS D127/04/25 Spartak Moscow*1-2CSKA MoscowT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS D121/04/25CSKA Moscow*1-1PFC Krylia Sovetov SamaraH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS CUP17/04/25Dynamo Moscow*0-0CSKA MoscowH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
RUS D112/04/25FC Orenburg0-2CSKA Moscow*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
RUS D107/04/25CSKA Moscow*3-1Dynamo MoscowT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
RUS D130/03/25CSKA Moscow*2-0Dinamo MakhachkalaT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF23/03/25Partizan Belgrade1-2CSKA Moscow*T0:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D116/03/25FC Akron Tolyatti1-2CSKA Moscow*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
RUS CUP13/03/25CSKA Moscow*2-1Dynamo Moscow T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
RUS D108/03/25CSKA Moscow*1-0FK KhimkiT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
RUS D101/03/25Zenit St.Petersburg*0-0CSKA MoscowH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/02/25PFC Krylia Sovetov Samara2-4CSKA MoscowT  Trênc1-3Trên
INT CF17/02/25Fakel Voronezh1-1CSKA MoscowH  Dướic1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 7hòa(35.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 14thắng kèo(77.78%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(22.22%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 7 1 7 1 0 0 1 0 5 5 1
60.00% 35.00% 5.00% 87.50% 12.50% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 45.45% 45.45% 9.09%
CSKA Moscow - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 533 278 16 544 587
CSKA Moscow - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 348 252 271 164 96 243 332 289 267
30.77% 22.28% 23.96% 14.50% 8.49% 21.49% 29.35% 25.55% 23.61%
Sân nhà 176 118 102 68 30 93 139 131 131
35.63% 23.89% 20.65% 13.77% 6.07% 18.83% 28.14% 26.52% 26.52%
Sân trung lập 58 32 42 22 13 31 47 42 47
34.73% 19.16% 25.15% 13.17% 7.78% 18.56% 28.14% 25.15% 28.14%
Sân khách 114 102 127 74 53 119 146 116 89
24.26% 21.70% 27.02% 15.74% 11.28% 25.32% 31.06% 24.68% 18.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
CSKA Moscow - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 372 31 373 68 3 59 31 31 37
47.94% 3.99% 48.07% 52.31% 2.31% 45.38% 31.31% 31.31% 37.37%
Sân nhà 176 19 177 9 0 15 6 11 8
47.31% 5.11% 47.58% 37.50% 0.00% 62.50% 24.00% 44.00% 32.00%
Sân trung lập 65 4 56 9 0 9 1 2 5
52.00% 3.20% 44.80% 50.00% 0.00% 50.00% 12.50% 25.00% 62.50%
Sân khách 131 8 140 50 3 35 24 18 24
46.95% 2.87% 50.18% 56.82% 3.41% 39.77% 36.36% 27.27% 36.36%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alerrandro Barra Mansa Realino de Souza
8Artem Shumanskiy
9Saul Guarirapa
11Tamerlan Musaev
17Kirill Glebov
20Sekou Koita
46Vladislav Yakovlev
Tiền vệ
6Maksim Mukhin
10Ivan Oblyakov
15Miralem Pjanic
19Rifat Zhemaletdinov
21Abbosbek Fayzullayev
25Kristijan Bistrovic
31Matvey Kislyak
41Egor Ushakov
Hậu vệ
3Danil Krugovoy
4Willyan da Silva Rocha
13Khellven Douglas Silva Oliveira
22Milan Gajic
27Moises Roberto Barbosa
78Igor Diveev
90Matvey Lukin
Artem Bandikyan
Thủ môn
23Ilya Pomazun
35Igor Akinfeev
45Danila Bokov
49Vladislav Torop
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.