Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(55.56%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 12 |
5 |
3 |
3 |
2 |
0 |
9 |
2 |
2 |
0 |
1 |
1 |
| 60.00% |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
69.23% |
15.38% |
15.38% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
| Colombia(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
67 |
92 |
48 |
2 |
103 |
106 |
| Colombia(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
41 |
56 |
59 |
33 |
20 |
51 |
77 |
43 |
38 |
| 19.62% |
26.79% |
28.23% |
15.79% |
9.57% |
24.40% |
36.84% |
20.57% |
18.18% |
| Sân nhà |
13 |
16 |
10 |
3 |
1 |
5 |
13 |
11 |
14 |
| 30.23% |
37.21% |
23.26% |
6.98% |
2.33% |
11.63% |
30.23% |
25.58% |
32.56% |
| Sân trung lập |
21 |
33 |
35 |
20 |
16 |
37 |
50 |
18 |
20 |
| 16.80% |
26.40% |
28.00% |
16.00% |
12.80% |
29.60% |
40.00% |
14.40% |
16.00% |
| Sân khách |
7 |
7 |
14 |
10 |
3 |
9 |
14 |
14 |
4 |
| 17.07% |
17.07% |
34.15% |
24.39% |
7.32% |
21.95% |
34.15% |
34.15% |
9.76% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Colombia(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
44 |
3 |
49 |
36 |
0 |
23 |
10 |
5 |
11 |
| 45.83% |
3.13% |
51.04% |
61.02% |
0.00% |
38.98% |
38.46% |
19.23% |
42.31% |
| Sân nhà |
14 |
1 |
11 |
4 |
0 |
0 |
1 |
1 |
1 |
| 53.85% |
3.85% |
42.31% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
| Sân trung lập |
29 |
1 |
35 |
22 |
0 |
18 |
5 |
3 |
6 |
| 44.62% |
1.54% |
53.85% |
55.00% |
0.00% |
45.00% |
35.71% |
21.43% |
42.86% |
| Sân khách |
1 |
1 |
3 |
10 |
0 |
5 |
4 |
1 |
4 |
| 20.00% |
20.00% |
60.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
| Colombia(U20) - Lịch thi đấu |
| Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|