|
|
|
Brazil(U20) | | |
| | Quốc tịch: | Brazil | Thành phố: | Brasilia | Địa chỉ: | Rua Victor Civita 66 ,Bloco 1 - Edificio 5 - 5 Andar ,Barra da Tijuca ,RIO DE JANEIRO - 22775-040 | Website: | http://www.cbfnews.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 21.65(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.56%), 8thua kèo(44.44%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
5 |
3 |
3 |
1 |
0 |
5 |
4 |
3 |
4 |
0 |
0 |
60.00% |
25.00% |
15.00% |
75.00% |
25.00% |
0.00% |
41.67% |
33.33% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Brazil(U20) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
47 |
66 |
49 |
3 |
80 |
85 |
Brazil(U20) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
51 |
40 |
48 |
19 |
7 |
33 |
47 |
40 |
45 |
30.91% |
24.24% |
29.09% |
11.52% |
4.24% |
20.00% |
28.48% |
24.24% |
27.27% |
Sân nhà |
8 |
5 |
7 |
0 |
0 |
3 |
5 |
4 |
8 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
0.00% |
0.00% |
15.00% |
25.00% |
20.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
36 |
28 |
32 |
14 |
5 |
24 |
31 |
29 |
31 |
31.30% |
24.35% |
27.83% |
12.17% |
4.35% |
20.87% |
26.96% |
25.22% |
26.96% |
Sân khách |
7 |
7 |
9 |
5 |
2 |
6 |
11 |
7 |
6 |
23.33% |
23.33% |
30.00% |
16.67% |
6.67% |
20.00% |
36.67% |
23.33% |
20.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Brazil(U20) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
56 |
4 |
78 |
5 |
0 |
1 |
0 |
3 |
3 |
40.58% |
2.90% |
56.52% |
83.33% |
0.00% |
16.67% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân nhà |
8 |
1 |
6 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân trung lập |
39 |
3 |
57 |
2 |
0 |
1 |
0 |
2 |
3 |
39.39% |
3.03% |
57.58% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
15 |
2 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
37.50% |
0.00% |
62.50% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
|
|
|
|