|
|
|
|
Inter de Limeira | | |
| | | Thành lập: | 1913-10-5 | | Quốc tịch: | Brazil | | Thành phố: | Limeira | | Sân nhà: | Major José Levy Sobrinho - Limeirão | | Sức chứa: | 35,000 | | Địa chỉ: | Avenida Major José Levy Sobrinho, s/n - Limeira-SP - CEP: 13486-190 | | Website: | http://www.widesoft.com.br/users/inter/ |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%). Cộng 7 trận mở kèo: 4thắng kèo(57.14%), 1hòa(14.29%), 2thua kèo(28.57%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 8 |
7 |
5 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
5 |
3 |
2 |
| 40.00% |
35.00% |
25.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
| Inter de Limeira - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
131 |
168 |
67 |
3 |
206 |
163 |
| Inter de Limeira - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
41 |
92 |
104 |
81 |
51 |
114 |
140 |
80 |
35 |
| 11.11% |
24.93% |
28.18% |
21.95% |
13.82% |
30.89% |
37.94% |
21.68% |
9.49% |
| Sân nhà |
27 |
54 |
41 |
37 |
23 |
51 |
68 |
42 |
21 |
| 14.84% |
29.67% |
22.53% |
20.33% |
12.64% |
28.02% |
37.36% |
23.08% |
11.54% |
| Sân trung lập |
2 |
1 |
2 |
1 |
2 |
3 |
2 |
2 |
1 |
| 25.00% |
12.50% |
25.00% |
12.50% |
25.00% |
37.50% |
25.00% |
25.00% |
12.50% |
| Sân khách |
12 |
37 |
61 |
43 |
26 |
60 |
70 |
36 |
13 |
| 6.70% |
20.67% |
34.08% |
24.02% |
14.53% |
33.52% |
39.11% |
20.11% |
7.26% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Inter de Limeira - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
49 |
4 |
54 |
80 |
2 |
47 |
17 |
16 |
24 |
| 45.79% |
3.74% |
50.47% |
62.02% |
1.55% |
36.43% |
29.82% |
28.07% |
42.11% |
| Sân nhà |
41 |
4 |
42 |
17 |
0 |
10 |
11 |
4 |
13 |
| 47.13% |
4.60% |
48.28% |
62.96% |
0.00% |
37.04% |
39.29% |
14.29% |
46.43% |
| Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
2 |
0 |
2 |
0 |
0 |
1 |
| 50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
| Sân khách |
7 |
0 |
11 |
61 |
2 |
35 |
6 |
12 |
10 |
| 38.89% |
0.00% |
61.11% |
62.24% |
2.04% |
35.71% |
21.43% |
42.86% |
35.71% |
| Inter de Limeira - Lịch thi đấu |
| Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|