Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

1.FSV Mainz 05

Thành lập: 1905-3-16
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Mainz
Sân nhà: Mewa Arena
Sức chứa: 34,034
Địa chỉ: Dr.-Martin-Luther-King-Weg, 55122 Mainz
Website: http://www.mainz05.de
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.03(bình quân)
Giá trị đội hình: 146,58 Mill. €
1.FSV Mainz 05 - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D110/11/25Eintracht Frankfurt*1-01.FSV Mainz 05B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL07/11/251.FSV Mainz 05*2-1ACF FiorentinaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D101/11/251.FSV Mainz 05*1-1Werder BremenH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
GERC30/10/251.FSV Mainz 05*0-2VfB StuttgartB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
GER D127/10/25VfB Stuttgart*2-11.FSV Mainz 05B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA ECL24/10/251.FSV Mainz 05*1-0Zrinjski Mostar T0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GER D118/10/251.FSV Mainz 05*3-4Bayer LeverkusenB0:0Thua kèoTrênl1-3Trên
GER D105/10/25Hamburger SV4-01.FSV Mainz 05*B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL03/10/25AC Omonia Nicosia0-11.FSV Mainz 05*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
GER D127/09/25 1.FSV Mainz 050-2Borussia Dortmund*B1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
GER D120/09/25FC Augsburg*1-41.FSV Mainz 05 T0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D113/09/251.FSV Mainz 05*0-1RB LeipzigB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
GER D131/08/25 VfL Wolfsburg*1-11.FSV Mainz 05H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA ECL29/08/251.FSV Mainz 05*4-1RosenborgT0:1 1/2Thắng kèoTrênl3-1Trên
GER D124/08/25 1.FSV Mainz 05*0-1KolnB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL21/08/25Rosenborg2-11.FSV Mainz 05*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GERC18/08/25Dynamo Dresden0-11.FSV Mainz 05*T1:0HòaDướil0-1Trên
INT CF09/08/251.FSV Mainz 05*0-0RC Strasbourg AlsaceH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF29/07/251.FSV Mainz 05(T)3-2Crystal PalaceT  Trênl2-0Trên
2x30phút
INT CF29/07/251.FSV Mainz 05(T)1-1Crystal PalaceH  Dướic0-0Dưới
2x30phút
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 1hòa(5.56%), 12thua kèo(66.67%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 3 2 5 1 1 0 3 1 4
35.00% 20.00% 45.00% 30.00% 20.00% 50.00% 50.00% 50.00% 0.00% 37.50% 12.50% 50.00%
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 206 462 309 30 460 547
1.FSV Mainz 05 - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 231 162 266 167 181 256 310 226 215
22.94% 16.09% 26.42% 16.58% 17.97% 25.42% 30.78% 22.44% 21.35%
Sân nhà 118 75 123 70 65 109 136 103 103
26.16% 16.63% 27.27% 15.52% 14.41% 24.17% 30.16% 22.84% 22.84%
Sân trung lập 33 20 20 9 9 12 23 27 29
36.26% 21.98% 21.98% 9.89% 9.89% 13.19% 25.27% 29.67% 31.87%
Sân khách 80 67 123 88 107 135 151 96 83
17.20% 14.41% 26.45% 18.92% 23.01% 29.03% 32.47% 20.65% 17.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
1.FSV Mainz 05 - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 6 224 215 9 175 37 36 43
46.01% 1.41% 52.58% 53.88% 2.26% 43.86% 31.90% 31.03% 37.07%
Sân nhà 117 2 142 55 2 49 18 17 17
44.83% 0.77% 54.41% 51.89% 1.89% 46.23% 34.62% 32.69% 32.69%
Sân trung lập 31 2 25 7 0 5 4 3 5
53.45% 3.45% 43.10% 58.33% 0.00% 41.67% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 48 2 57 153 7 121 15 16 21
44.86% 1.87% 53.27% 54.45% 2.49% 43.06% 28.85% 30.77% 40.38%
1.FSV Mainz 05 - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D122/11/2025 03:301.FSV Mainz 05VSTSG 1899 Hoffenheim
UEFA ECL28/11/2025 01:45CS Universitatea CraiovaVS1.FSV Mainz 05
GER D101/12/2025 02:30SC FreiburgVS1.FSV Mainz 05
GER D106/12/2025 03:301.FSV Mainz 05VSBorussia Monchengladbach
UEFA ECL12/12/2025 04:00Lech PoznanVS1.FSV Mainz 05
GER D115/12/2025 00:30Bayern MunichVS1.FSV Mainz 05
UEFA ECL19/12/2025 04:001.FSV Mainz 05VSSamsunspor
GER D121/12/2025 22:301.FSV Mainz 05VSSt. Pauli
GER D110/01/2026 22:30Union BerlinVS1.FSV Mainz 05
GER D114/01/2026 03:301.FSV Mainz 05VS1. FC Heidenheim 1846
GER D117/01/2026 22:30KolnVS1.FSV Mainz 05
GER D124/01/2026 22:301.FSV Mainz 05VSVfL Wolfsburg
GER D131/01/2026 22:30RB LeipzigVS1.FSV Mainz 05
GER D107/02/2026 22:301.FSV Mainz 05VSFC Augsburg
GER D114/02/2026 22:30Borussia DortmundVS1.FSV Mainz 05
GER D121/02/2026 22:301.FSV Mainz 05VSHamburger SV
GER D128/02/2026 22:30Bayer LeverkusenVS1.FSV Mainz 05
GER D107/03/2026 22:301.FSV Mainz 05VSVfB Stuttgart
GER D114/03/2026 22:30Werder BremenVS1.FSV Mainz 05
GER D121/03/2026 22:301.FSV Mainz 05VSEintracht Frankfurt
GER D104/04/2026 21:30TSG 1899 HoffenheimVS1.FSV Mainz 05
GER D111/04/2026 21:301.FSV Mainz 05VSSC Freiburg
GER D118/04/2026 21:30Borussia MonchengladbachVS1.FSV Mainz 05
GER D125/04/2026 21:301.FSV Mainz 05VSBayern Munich
GER D102/05/2026 21:30St. PauliVS1.FSV Mainz 05
GER D109/05/2026 21:301.FSV Mainz 05VSUnion Berlin
GER D116/05/2026 21:301. FC Heidenheim 1846VS1.FSV Mainz 05
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Arnaud Nordin
11Armindo Sieb
14William Boving Vick
17Benedict Hollerbach
37Ben Bobzien
44Nelson Weiper
Fabio Moreno Fell
Tiền vệ
6Kaishu Sano
7Lee Jae Sung
8Paul Nebel
10Nadiem Amiri
15Lennard Maloney
24Sota Kawasaki
28Niklas Tauer
42Daniel Gleiber
Hậu vệ
2Phillipp Mwene
5Maxim Leitsch
16Stefan Bell
18Kasey Bos
19Anthony Caci
21Danny da Costa
22Nikolas Veratschnig
23Konstantin Schopp
25Andreas Hanche-Olsen
30Silvan Widmer
31Dominik Kohr
47Maxim Dal
Thủ môn
1Lasse Riess
27Robin Zentner
33Daniel Batz

Thông tin chuyển nhượng
Chuyển vào cầu thủ:
William Boving Vick
Sota Kawasaki
Konstantin Schopp
Kasey Bos
Benedict Hollerbach
Chuyển ra cầu thủ:
Marco Richter
Hong Hyun Seok
Edimilson Fernandes
Tom Krauss
Jonathan Burkardt
Ludovic Ajorque
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.