Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Boston River

Thành lập: 1939-2-20
Quốc tịch: Uruguay
Thành phố: Montevideo
Sân nhà: Estadio Parque Artigas Las Piedras
Sức chứa: 12,000
Website: http://www.bostonriver.com.uy/
Tuổi cả cầu thủ: 24.70(bình quân)
Boston River - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
URU D109/11/25Club Atletico Cerro0-0Boston River*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
URU D101/11/25Montevideo Wanderers2-2Boston River*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
URU D127/10/25Miramar Misiones FC0-4Boston River*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-4Trên
URU D118/10/25Boston River*0-0Danubio FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
URU D112/10/25Cerro Largo*2-2Boston River H0:0HòaTrênc2-0Trên
URU D105/10/25Boston River*0-0CA Juventud de Las PiedrasH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
URU D128/09/25Liverpool P.*2-1Boston RiverB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
URU D121/09/25Boston River*6-1Plaza ColoniaT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
URU D113/09/25Racing Montevideo0-0Boston River*H0:0HòaDướic0-0Dưới
URU Cup11/09/25Racing Montevideo0-0Boston River*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-3]
URU D107/09/25Boston River*2-0CA River PlateT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
URU D101/09/25Boston River*2-1CA ProgresoT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
URU Cup28/08/25Paso de la Arena0-3Boston RiverT  Trênl0-1Trên
URU D124/08/25Club Nacional*0-0Boston RiverH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
URU D116/08/25Boston River2-1CA Penarol*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
URU D109/08/25Montevideo City Torque(T)*1-1Boston River H0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
URU D103/08/25Boston River4-0Defensor Sporting* T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
URU D129/06/25Boston River*1-2Miramar Misiones FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
URU D124/06/25Boston River2-1Montevideo City Torque*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
URU D119/06/25CA Progreso2-0Boston River*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 9hòa(45.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 9 3 6 2 1 0 1 0 2 6 2
40.00% 45.00% 15.00% 66.67% 22.22% 11.11% 0.00% 100.00% 0.00% 20.00% 60.00% 20.00%
Boston River - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 123 162 86 5 190 186
Boston River - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 61 74 99 86 56 122 118 94 42
16.22% 19.68% 26.33% 22.87% 14.89% 32.45% 31.38% 25.00% 11.17%
Sân nhà 35 31 38 26 20 36 52 39 23
23.33% 20.67% 25.33% 17.33% 13.33% 24.00% 34.67% 26.00% 15.33%
Sân trung lập 5 6 10 12 7 15 14 4 7
12.50% 15.00% 25.00% 30.00% 17.50% 37.50% 35.00% 10.00% 17.50%
Sân khách 21 37 51 48 29 71 52 51 12
11.29% 19.89% 27.42% 25.81% 15.59% 38.17% 27.96% 27.42% 6.45%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Boston River - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 0 48 99 7 76 29 20 28
53.85% 0.00% 46.15% 54.40% 3.85% 41.76% 37.66% 25.97% 36.36%
Sân nhà 43 0 27 24 0 16 12 12 15
61.43% 0.00% 38.57% 60.00% 0.00% 40.00% 30.77% 30.77% 38.46%
Sân trung lập 5 0 8 10 1 9 2 1 4
38.46% 0.00% 61.54% 50.00% 5.00% 45.00% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 8 0 13 65 6 51 15 7 9
38.10% 0.00% 61.90% 53.28% 4.92% 41.80% 48.39% 22.58% 29.03%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Agustin Anello
13Nicolas Campos
18Gustavo Daniel Viera Moreira
21Guillermo Lopez
27Franco Marcelo Perez Portillo
99Valentin Adamo
Facundo Rodriguez Calleriza
Alexander Gonzalez
Agustin Albarracin
Franco Suarez
Tiền vệ
6Federico Dafonte
8Mauricio Vera
10Rodrigo Agustin Amado Hernandez
26Facundo Ezequiel Munoa dos Santos
29Gaston Alejandro Perez Conde
32Mateo Baltasar Barcia Fernandez
Lucas Maximiliano Lemos Mayuncaldi
Felipe Chiappini
Hậu vệ
3Marco Leonardo Mancebo Clavero
4Marcos Gomez
14Geronimo Bortagaray Derregibus
15Jairo O'Neil
17Joaquin Robatto
22Fredy Joel Martinez Mancilla
23Mateo Rivero
30Richard Marti Gonzalez Lemos
31Juan Manuel Acosta Diaz
Alex Silva Quiroga
Thủ môn
20Bruno Antunez
33Ernesto Hernandez
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.