Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lesotho

Thành lập: 1932
Quốc tịch: Lesotho
Thành phố: Maseru
Địa chỉ: P.O. Box 1879 MASERU-100
Email: [email protected]
Lesotho - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CAF CoC10/06/25Namibia*3-0LesothoB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
CAF CoC08/06/25Angola*4-0LesothoB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
CAF CoC05/06/25Malawi*0-1LesothoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
WCPAF25/03/25Rwanda*1-1LesothoH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPAF21/03/25Nam Phi*2-0LesothoB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF CHAN29/12/24Angola*0-1LesothoT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
CAF CHAN21/12/24Lesotho0-2Angola*B3/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
CAF NC19/11/24Morocco(T)*7-0LesothoB0:2 3/4Thua kèoTrênl5-0Trên
CAF NC14/11/24Lesotho(T)1-0Trung Phi*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF CHAN03/11/24Namibia1-0LesothoB  Dướil0-0Dưới
90 phút[1-0],2 trận lượt[1-1],11 mét[3-4]
CAF CHAN26/10/24Lesotho1-0NamibiaT  Dướil1-0Trên
CAF NC15/10/24Lesotho(T)0-2Gabon*B3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF NC12/10/24Gabon*0-0LesothoH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF NC10/09/24Lesotho(T)0-1Morocco*B2 3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CAF NC05/09/24Trung Phi*3-1LesothoB0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
CAF CoC03/07/24 Lesotho1-3Angola*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
CAF CoC01/07/24Namibia*2-1LesothoB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CAF CoC28/06/24Lesotho*1-1SeychellesH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
WCPAF11/06/24Lesotho0-1Rwanda*B1/4:0Thua kèoDướil0-1Trên
WCPAF07/06/24Zimbabwe(T)*0-2LesothoT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 7thắng kèo(38.89%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(61.11%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 1 1 3 2 0 3 2 2 6
25.00% 15.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 40.00% 0.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00%
Lesotho - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 62 72 30 4 68 100
Lesotho - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 10 23 53 32 50 85 55 18 10
5.95% 13.69% 31.55% 19.05% 29.76% 50.60% 32.74% 10.71% 5.95%
Sân nhà 3 11 21 8 9 24 18 5 5
5.77% 21.15% 40.38% 15.38% 17.31% 46.15% 34.62% 9.62% 9.62%
Sân trung lập 5 6 13 11 10 20 12 10 3
11.11% 13.33% 28.89% 24.44% 22.22% 44.44% 26.67% 22.22% 6.67%
Sân khách 2 6 19 13 31 41 25 3 2
2.82% 8.45% 26.76% 18.31% 43.66% 57.75% 35.21% 4.23% 2.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lesotho - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 3 1 4 39 3 37 2 1 5
37.50% 12.50% 50.00% 49.37% 3.80% 46.84% 25.00% 12.50% 62.50%
Sân nhà 1 1 3 6 0 10 1 1 0
20.00% 20.00% 60.00% 37.50% 0.00% 62.50% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân trung lập 2 0 1 18 1 8 1 0 4
66.67% 0.00% 33.33% 66.67% 3.70% 29.63% 20.00% 0.00% 80.00%
Sân khách 0 0 0 15 2 19 0 0 1
0.00% 0.00% 0.00% 41.67% 5.56% 52.78% 0.00% 0.00% 100.00%
Lesotho - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF03/09/2025 21:00LesothoVSNam Phi
WCPAF06/09/2025 21:00BeninVSLesotho
WCPAF08/10/2025 21:00LesothoVSNigeria
WCPAF11/10/2025 21:00LesothoVSZimbabwe
Tôi muốn nói
Tiền đạo
4Tsepo Toloane
9Sera Motebang
17Lemohang Lintsa
18Tumelo Khutlang
Katleho Makateng
Tiền vệ
10Lehlohonolo Fothoane
11Neo Mokhachane
12Thabo Lesoaoana
Tshwarelo Mattwes Bereng
Tlotliso Phatsisi
Tsepang Sefali
Thabo Lesaoana
Letsatsa Moshoeshoe
Tumelo Makha
Jane Thabantso
Hậu vệ
2Motlomelo Mkhwanazi
3Basia Makepe
14Thabang Malane
Rethabile Rasethuntsa
Lisema Lebokollane
Refilo Mothae
Kopano Neris Tseka
Rethabile Mokokoana
Thủ môn
16Sekhoane Moerane
Monaheng Ramalefane
Tankiso Chaba
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.