|
|
|
Mozambique | | |
| | Quốc tịch: | Mozambique | Thành phố: | Maputo | Sức chứa: | 42,000 | Tuổi cả cầu thủ: | 28.43(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 7hòa(35.00%), 6bại(30.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(41.18%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
7 |
6 |
2 |
3 |
3 |
3 |
2 |
0 |
2 |
2 |
3 |
35.00% |
35.00% |
30.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
60.00% |
40.00% |
0.00% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
Mozambique - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
74 |
92 |
37 |
2 |
103 |
102 |
Mozambique - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
22 |
38 |
60 |
38 |
47 |
84 |
72 |
30 |
19 |
10.73% |
18.54% |
29.27% |
18.54% |
22.93% |
40.98% |
35.12% |
14.63% |
9.27% |
Sân nhà |
12 |
13 |
24 |
12 |
7 |
26 |
22 |
10 |
10 |
17.65% |
19.12% |
35.29% |
17.65% |
10.29% |
38.24% |
32.35% |
14.71% |
14.71% |
Sân trung lập |
9 |
9 |
21 |
11 |
14 |
26 |
17 |
14 |
7 |
14.06% |
14.06% |
32.81% |
17.19% |
21.88% |
40.63% |
26.56% |
21.88% |
10.94% |
Sân khách |
1 |
16 |
15 |
15 |
26 |
32 |
33 |
6 |
2 |
1.37% |
21.92% |
20.55% |
20.55% |
35.62% |
43.84% |
45.21% |
8.22% |
2.74% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Mozambique - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
14 |
0 |
20 |
45 |
7 |
38 |
8 |
6 |
3 |
41.18% |
0.00% |
58.82% |
50.00% |
7.78% |
42.22% |
47.06% |
35.29% |
17.65% |
Sân nhà |
8 |
0 |
11 |
13 |
1 |
4 |
3 |
2 |
1 |
42.11% |
0.00% |
57.89% |
72.22% |
5.56% |
22.22% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
7 |
13 |
3 |
12 |
4 |
4 |
2 |
41.67% |
0.00% |
58.33% |
46.43% |
10.71% |
42.86% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
1 |
0 |
2 |
19 |
3 |
22 |
1 |
0 |
0 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
43.18% |
6.82% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
|
|
|
|