Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
3 |
3 |
2 |
0 |
0 |
2 |
3 |
3 |
4 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
Manchester United(Manchester United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
364 |
657 |
430 |
52 |
775 |
728 |
Manchester United(Manchester United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
514 |
374 |
307 |
189 |
119 |
263 |
423 |
369 |
448 |
34.20% |
24.88% |
20.43% |
12.57% |
7.92% |
17.50% |
28.14% |
24.55% |
29.81% |
Sân nhà |
279 |
186 |
124 |
63 |
35 |
99 |
175 |
173 |
240 |
40.61% |
27.07% |
18.05% |
9.17% |
5.09% |
14.41% |
25.47% |
25.18% |
34.93% |
Sân trung lập |
34 |
24 |
28 |
15 |
10 |
23 |
34 |
25 |
29 |
30.63% |
21.62% |
25.23% |
13.51% |
9.01% |
20.72% |
30.63% |
22.52% |
26.13% |
Sân khách |
201 |
164 |
155 |
111 |
74 |
141 |
214 |
171 |
179 |
28.51% |
23.26% |
21.99% |
15.74% |
10.50% |
20.00% |
30.35% |
24.26% |
25.39% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Manchester United(Manchester United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
536 |
65 |
518 |
94 |
2 |
78 |
29 |
39 |
21 |
47.90% |
5.81% |
46.29% |
54.02% |
1.15% |
44.83% |
32.58% |
43.82% |
23.60% |
Sân nhà |
276 |
35 |
262 |
17 |
0 |
15 |
10 |
9 |
5 |
48.17% |
6.11% |
45.72% |
53.13% |
0.00% |
46.88% |
41.67% |
37.50% |
20.83% |
Sân trung lập |
39 |
1 |
32 |
13 |
1 |
7 |
4 |
6 |
5 |
54.17% |
1.39% |
44.44% |
61.90% |
4.76% |
33.33% |
26.67% |
40.00% |
33.33% |
Sân khách |
221 |
29 |
224 |
64 |
1 |
56 |
15 |
24 |
11 |
46.62% |
6.12% |
47.26% |
52.89% |
0.83% |
46.28% |
30.00% |
48.00% |
22.00% |
Manchester United(Manchester United F.C.) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
Thông tin chuyển nhượng | Chuyển vào cầu thủ: | Matheus Cunha | Chuyển ra cầu thủ: | Tạm không có dữ liệu nào |
|