Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
8 |
9 |
2 |
3 |
4 |
0 |
1 |
0 |
1 |
4 |
5 |
15.00% |
40.00% |
45.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
Fortaleza Esporte Clube - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
293 |
499 |
267 |
16 |
543 |
532 |
Fortaleza Esporte Clube - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
250 |
239 |
266 |
187 |
133 |
281 |
336 |
236 |
222 |
23.26% |
22.23% |
24.74% |
17.40% |
12.37% |
26.14% |
31.26% |
21.95% |
20.65% |
Sân nhà |
172 |
144 |
119 |
72 |
33 |
103 |
152 |
135 |
150 |
31.85% |
26.67% |
22.04% |
13.33% |
6.11% |
19.07% |
28.15% |
25.00% |
27.78% |
Sân trung lập |
4 |
12 |
13 |
7 |
6 |
13 |
11 |
9 |
9 |
9.52% |
28.57% |
30.95% |
16.67% |
14.29% |
30.95% |
26.19% |
21.43% |
21.43% |
Sân khách |
74 |
83 |
134 |
108 |
94 |
165 |
173 |
92 |
63 |
15.01% |
16.84% |
27.18% |
21.91% |
19.07% |
33.47% |
35.09% |
18.66% |
12.78% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Fortaleza Esporte Clube - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
231 |
29 |
249 |
152 |
11 |
134 |
41 |
25 |
24 |
45.38% |
5.70% |
48.92% |
51.18% |
3.70% |
45.12% |
45.56% |
27.78% |
26.67% |
Sân nhà |
184 |
26 |
173 |
26 |
0 |
13 |
20 |
10 |
9 |
48.04% |
6.79% |
45.17% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
51.28% |
25.64% |
23.08% |
Sân trung lập |
8 |
2 |
10 |
9 |
2 |
7 |
0 |
1 |
1 |
40.00% |
10.00% |
50.00% |
50.00% |
11.11% |
38.89% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
Sân khách |
39 |
1 |
66 |
117 |
9 |
114 |
21 |
14 |
14 |
36.79% |
0.94% |
62.26% |
48.75% |
3.75% |
47.50% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
|
|
|
|