Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Bắc Macedonia(North Macedonia)

Thành lập: 1908
Quốc tịch: North Macedonia
Thành phố: Skopje
Sân nhà: Tose Proeski Arena
Sức chứa: 33011
Địa chỉ: Skopje, North Macedonia
Website: http://www.ffm.com.mk/
Email: [email protected]
Bắc Macedonia(North Macedonia) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU14/10/25Bắc Macedonia*1-1KazakhstanH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPEU11/10/25Bỉ*0-0Bắc MacedoniaH0:2 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
WCPEU07/09/25Bắc Macedonia*5-0LiechtensteinT0:2 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF04/09/25Saudi Arabia(T)*2-1Bắc MacedoniaB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
WCPEU09/06/25Kazakhstan0-1Bắc Macedonia*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
WCPEU07/06/25Bắc Macedonia1-1Bỉ*H1 1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
WCPEU26/03/25Bắc Macedonia1-1Wales*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPEU22/03/25Liechtenstein0-3Bắc Macedonia*T2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL17/11/24Bắc Macedonia*1-0Faroe IslandsT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL15/11/24Bắc Macedonia*1-0LatviaT0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL13/10/24Armenia*0-2Bắc MacedoniaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL10/10/24Latvia0-3Bắc Macedonia*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL11/09/24 Bắc Macedonia*2-0ArmeniaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL07/09/24Faroe Islands1-1Bắc Macedonia*H1/2:0Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF10/06/24Séc(T)*2-1Bắc MacedoniaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
INTERF04/06/24Croatia*3-0Bắc MacedoniaB0:1 1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
INTERF26/03/24Montenegro(T)*1-0Bắc MacedoniaB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
INTERF22/03/24Bắc Macedonia(T)*1-1MoldovaH0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO21/11/23Bắc Macedonia1-1Anh*H1 3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO18/11/23Ý*5-2Bắc MacedoniaB0:2 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 4 4 0 0 1 3 4 2 2
40.00% 35.00% 25.00% 50.00% 50.00% 0.00% 0.00% 25.00% 75.00% 50.00% 25.00% 25.00%
Bắc Macedonia(North Macedonia) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 66 107 45 3 116 105
Bắc Macedonia(North Macedonia) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 42 35 52 55 37 73 78 39 31
19.00% 15.84% 23.53% 24.89% 16.74% 33.03% 35.29% 17.65% 14.03%
Sân nhà 25 21 22 22 15 29 35 21 20
23.81% 20.00% 20.95% 20.95% 14.29% 27.62% 33.33% 20.00% 19.05%
Sân trung lập 2 3 7 6 4 8 11 1 2
9.09% 13.64% 31.82% 27.27% 18.18% 36.36% 50.00% 4.55% 9.09%
Sân khách 15 11 23 27 18 36 32 17 9
15.96% 11.70% 24.47% 28.72% 19.15% 38.30% 34.04% 18.09% 9.57%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Bắc Macedonia(North Macedonia) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 40 4 30 58 4 45 10 4 9
54.05% 5.41% 40.54% 54.21% 3.74% 42.06% 43.48% 17.39% 39.13%
Sân nhà 26 4 15 23 0 20 5 2 5
57.78% 8.89% 33.33% 53.49% 0.00% 46.51% 41.67% 16.67% 41.67%
Sân trung lập 2 0 6 6 0 5 0 0 2
25.00% 0.00% 75.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 12 0 9 29 4 20 5 2 2
57.14% 0.00% 42.86% 54.72% 7.55% 37.74% 55.56% 22.22% 22.22%
Bắc Macedonia(North Macedonia) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF14/11/2025 01:00Bắc MacedoniaVSLatvia
WCPEU19/11/2025 03:45WalesVSBắc Macedonia
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Eljif Elmas
9Aleksandar Trajkovski
11Darko Churlinov
15Elmin Rastoder
19Milan Ristovski
20Bojan Miovski
Tiền vệ
10Enis Bardhi
16Isnik Alimi
17David Hristovski Babunski
18Tihomir Kostadinov
21Jani Atanasov
25Reshat Ramadani
26Luka Stankovski
Hậu vệ
2Bojan Ilievski
3Stefan Ashkovski
4Nikola Serafimov
5Gjoko Zajkov
6Visar Musliu
8Ezgjan Alioski
13Stefan Despotovski
14Darko Velkovski
Andrej Stojchevski
Thủ môn
1Deyan Iliev
12Igor Aleksovski
22Damjan Siskovski
23Stole Dimitrievski
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.