|
|
|
FK Khimki | | |
| | Thành lập: | 1997 | Quốc tịch: | Nga | Thành phố: | Khimki | Sân nhà: | Arena Khimki | Sức chứa: | 18,636 | Địa chỉ: | Ulitsa Kirova, 24, Khimki, Moscow Oblast, Russia, 141402 | Website: | http://fckhimki.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 28.06(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 12 trận mở kèo: 6thắng kèo(50.00%), 2hòa(16.67%), 4thua kèo(33.33%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
4 |
3 |
3 |
3 |
0 |
1 |
1 |
1 |
4 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
75.00% |
0.00% |
25.00% |
16.67% |
16.67% |
66.67% |
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
246 |
382 |
232 |
20 |
413 |
467 |
FK Khimki - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
170 |
169 |
242 |
141 |
158 |
241 |
307 |
198 |
134 |
19.32% |
19.20% |
27.50% |
16.02% |
17.95% |
27.39% |
34.89% |
22.50% |
15.23% |
Sân nhà |
108 |
93 |
124 |
49 |
68 |
105 |
149 |
98 |
90 |
24.43% |
21.04% |
28.05% |
11.09% |
15.38% |
23.76% |
33.71% |
22.17% |
20.36% |
Sân trung lập |
8 |
6 |
12 |
8 |
3 |
12 |
9 |
11 |
5 |
21.62% |
16.22% |
32.43% |
21.62% |
8.11% |
32.43% |
24.32% |
29.73% |
13.51% |
Sân khách |
54 |
70 |
106 |
84 |
87 |
124 |
149 |
89 |
39 |
13.47% |
17.46% |
26.43% |
20.95% |
21.70% |
30.92% |
37.16% |
22.19% |
9.73% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FK Khimki - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
70 |
4 |
96 |
156 |
7 |
153 |
31 |
26 |
23 |
41.18% |
2.35% |
56.47% |
49.37% |
2.22% |
48.42% |
38.75% |
32.50% |
28.75% |
Sân nhà |
59 |
4 |
75 |
49 |
3 |
43 |
17 |
15 |
10 |
42.75% |
2.90% |
54.35% |
51.58% |
3.16% |
45.26% |
40.48% |
35.71% |
23.81% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
5 |
6 |
0 |
4 |
1 |
3 |
0 |
16.67% |
0.00% |
83.33% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
25.00% |
75.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
16 |
101 |
4 |
106 |
13 |
8 |
13 |
38.46% |
0.00% |
61.54% |
47.87% |
1.90% |
50.24% |
38.24% |
23.53% |
38.24% |
FK Khimki - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|