Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Rotherham United F.C.

Thành lập: 1925-5-27
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Rotherham
Sân nhà: New York Stadium
Sức chứa: 12,021
Địa chỉ: Millmoor Ground Rotherham South Yorkshire S60 1HR
Website: http://www.themillers.co.uk
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.07(bình quân)
Rotherham United F.C. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D103/05/25Rotherham United F.C.*2-1Peterborough United F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D127/04/25Stevenage FC*1-1Rotherham United F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
ENG D121/04/25Wigan Athletic*1-0Rotherham United F.C.B0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D118/04/25Rotherham United F.C.*3-3Mansfield Town F.C.H0:0HòaTrênc2-1Trên
ENG D112/04/25Stockport County*3-1Rotherham United F.C.B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D109/04/25Bolton Wanderers F.C.*0-1Rotherham United F.C.T0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
ENG D105/04/25Rotherham United F.C.*2-1Blackpool F.C. T0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D102/04/25Northampton Town F.C.0-2Rotherham United F.C.*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D129/03/25Rotherham United F.C.*0-4Crawley TownB0:1Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D119/03/25Rotherham United F.C.2-3Wycombe Wanderers*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D115/03/25Rotherham United F.C.*1-1Exeter City F.C.H0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D108/03/25Wrexham A.F.C.*1-0Rotherham United F.C.B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D105/03/25Rotherham United F.C.*1-0Leyton OrientT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D101/03/25Bristol Rovers F.C.2-3Rotherham United F.C.*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D122/02/25Rotherham United F.C.*0-1BarnsleyB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D115/02/25Reading F.C.*2-1Rotherham United F.C.B0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D112/02/25Blackpool F.C.*0-0Rotherham United F.C.H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D108/02/25Rotherham United F.C.*1-2Shrewsbury TownB0:3/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG JPT05/02/25Rotherham United F.C.*0-1Bradford City AFCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D101/02/25Birmingham City F.C.*2-1Rotherham United F.C.B0:1HòaTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 4hòa(20.00%), 10bại(50.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 4 10 3 2 5 0 0 0 3 2 5
30.00% 20.00% 50.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Rotherham United F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 327 608 331 27 654 639
Rotherham United F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 244 332 275 234 365 449 281 198
16.09% 18.87% 25.68% 21.27% 18.10% 28.23% 34.73% 21.73% 15.31%
Sân nhà 119 132 165 139 87 150 224 155 113
18.54% 20.56% 25.70% 21.65% 13.55% 23.36% 34.89% 24.14% 17.60%
Sân trung lập 0 1 4 2 0 2 2 3 0
0.00% 14.29% 57.14% 28.57% 0.00% 28.57% 28.57% 42.86% 0.00%
Sân khách 89 111 163 134 147 213 223 123 85
13.82% 17.24% 25.31% 20.81% 22.83% 33.07% 34.63% 19.10% 13.20%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Rotherham United F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 229 7 233 253 13 268 71 57 64
48.83% 1.49% 49.68% 47.38% 2.43% 50.19% 36.98% 29.69% 33.33%
Sân nhà 154 3 174 85 3 84 31 28 36
46.53% 0.91% 52.57% 49.42% 1.74% 48.84% 32.63% 29.47% 37.89%
Sân trung lập 1 0 3 0 0 2 0 1 0
25.00% 0.00% 75.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 74 4 56 168 10 182 40 28 28
55.22% 2.99% 41.79% 46.67% 2.78% 50.56% 41.67% 29.17% 29.17%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Sam Nombe
9Jonson Clarke-Harris
10Jordan Hugill
11Andre Green
19Detlef Esapa Osong
21Joseph Hungbo
34Ciaran McGuckin
Josh Ayres
Kane Richardson
Tiền vệ
4Liam Kelly
7Joe Powell
12Mallik Wilks
14Alex MacDonald
15Louie Sibley
17Shaun McWilliams
22Hakeem Odofin
23Jack Holmes
27Christ Tiehi
Hậu vệ
2Joe Rafferty
5Sean Raggett
16Zak Jules
24Cameron Humphreys
Hamish Douglas
Jake Hull
Thủ môn
1Cameron Dawson
20Dillon Phillips
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.