Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
- Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 149 275 163 23 282 328
- Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 141 104 162 107 96 160 191 139 120
23.11% 17.05% 26.56% 17.54% 15.74% 26.23% 31.31% 22.79% 19.67%
Sân nhà 76 48 71 38 33 62 73 66 65
28.57% 18.05% 26.69% 14.29% 12.41% 23.31% 27.44% 24.81% 24.44%
Sân trung lập 12 13 17 13 7 14 22 15 11
19.35% 20.97% 27.42% 20.97% 11.29% 22.58% 35.48% 24.19% 17.74%
Sân khách 53 43 74 56 56 84 96 58 44
18.79% 15.25% 26.24% 19.86% 19.86% 29.79% 34.04% 20.57% 15.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
- Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 125 9 149 106 7 86 25 21 31
44.17% 3.18% 52.65% 53.27% 3.52% 43.22% 32.47% 27.27% 40.26%
Sân nhà 73 7 90 27 1 21 10 8 12
42.94% 4.12% 52.94% 55.10% 2.04% 42.86% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân trung lập 15 1 17 11 1 9 1 1 4
45.45% 3.03% 51.52% 52.38% 4.76% 42.86% 16.67% 16.67% 66.67%
Sân khách 37 1 42 68 5 56 14 12 15
46.25% 1.25% 52.50% 52.71% 3.88% 43.41% 34.15% 29.27% 36.59%
- Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIN D218/06/2025 23:30Pallokerho-35VSSalon Palloilijat
FIN D223/06/2025 23:30Pallokerho-35VSSJK Akatemia
FIN D227/06/2025 23:30Ekenas IFVSPallokerho-35
FIN D209/07/2025 23:30Kapylan PalloVSPallokerho-35
FIN D213/07/2025 23:30JaPSVSPallokerho-35
FIN D219/07/2025 23:00Pallokerho-35VSKlubi 04
FIN D225/07/2025 23:30Pallokerho-35VSJIPPO
FIN D202/08/2025 21:00Turun PalloseuraVSPallokerho-35
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Pedro Diniz
9Eero Pekka Sakari Markkanen
10Mustafa Beyai
11Samba Sillah
14Endrit Mehmeti
27Ayuub Ahmed-Nur
77Hussein Mohamed
Tiền vệ
6Joao Costa
8Emil Pallas
17Umar Muhammed Bala
18Eino-Iivari Pitkala
19Maximo Tolonen
24Ayuub Abdi
88Jasper Pikkuhookana
Hậu vệ
2Rasmus Sipi
3Joonas Sundman
4Frankline Okoye
5Kasper Viramaki
20Juta Nakanishi
21Karo Rasanen
22Liam Lokake
23Shunta Uchiyama
34Tuukka Andberg
Thủ môn
1Ville Viljala
26Jimi Ziprus
69Dimitrios Goumas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.