Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Romania

Thành lập: 1909-10
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Website: http://www.frf.ro
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.69(bình quân)
Giá trị đội hình: 92,10 Mill. €
Romania - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU13/10/25Romania1-0Áo*T3/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INTERF10/10/25Romania*2-1MoldovaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl2-1Trên
WCPEU10/09/25Síp2-2Romania*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
INTERF06/09/25Romania*0-3CanadaB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
WCPEU11/06/25Romania*2-0SípT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
WCPEU08/06/25Áo*2-1RomaniaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
WCPEU25/03/25San Marino1-5Romania*T3:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
WCPEU22/03/25Romania*0-1Bosna và HercegovinaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL19/11/24Romania*4-1Síp T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL16/11/24Romania3-0KosovoT  Trênl 
UEFA NL16/10/24Lithuania1-2Romania*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL13/10/24Síp0-3Romania*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA NL10/09/24Romania*3-1LithuaniaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL07/09/24 Kosovo*0-3RomaniaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO02/07/24Romania(T)0-3Hà Lan*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Hà Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Hà Lan)  Thẻ vàng thứ nhất(Romania)
(4) Phạt góc (13)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (4)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO26/06/24Slovakia(T)*1-1RomaniaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Slovakia)  Thẻ vàng thứ nhất(Romania)
(5) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (4)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO23/06/24Bỉ(T)*2-0RomaniaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Bỉ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Romania)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(7) Phạt góc (7)
(1) Thẻ vàng (2)
(5) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
UEFA EURO17/06/24Romania(T)3-0Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Ukraine)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ukraine)  Thẻ vàng thứ nhất(Ukraine)
(4) Phạt góc (8)
(1) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
INTERF08/06/24Romania*0-0LiechtensteinH0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF05/06/24Romania*0-0BulgariaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 6 2 2 1 1 2 4 1 1
55.00% 20.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 25.00% 25.00% 50.00% 66.67% 16.67% 16.67%
Romania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 65 122 58 6 125 126
Romania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 48 60 41 28 62 71 65 53
29.48% 19.12% 23.90% 16.33% 11.16% 24.70% 28.29% 25.90% 21.12%
Sân nhà 43 21 25 12 11 25 30 28 29
38.39% 18.75% 22.32% 10.71% 9.82% 22.32% 26.79% 25.00% 25.89%
Sân trung lập 9 6 11 6 5 10 9 9 9
24.32% 16.22% 29.73% 16.22% 13.51% 27.03% 24.32% 24.32% 24.32%
Sân khách 22 21 24 23 12 27 32 28 15
21.57% 20.59% 23.53% 22.55% 11.76% 26.47% 31.37% 27.45% 14.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Romania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 4 60 49 2 33 10 5 6
49.21% 3.17% 47.62% 58.33% 2.38% 39.29% 47.62% 23.81% 28.57%
Sân nhà 31 4 39 13 0 7 4 0 3
41.89% 5.41% 52.70% 65.00% 0.00% 35.00% 57.14% 0.00% 42.86%
Sân trung lập 11 0 7 11 1 3 1 0 3
61.11% 0.00% 38.89% 73.33% 6.67% 20.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 20 0 14 25 1 23 5 5 0
58.82% 0.00% 41.18% 51.02% 2.04% 46.94% 50.00% 50.00% 0.00%
Romania - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU16/11/2025 03:45Bosna và HercegovinaVSRomania
WCPEU19/11/2025 03:45RomaniaVSSan Marino
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Daniel Birligea
11David Raul Miculescu
17Louis Munteanu
20Dennis Man
26Stefan Baiaram
Denis Mihai Dragus
Deian Cristian Sorescu
Tiền vệ
6Marius Marin
13Valentin Mihaila
14Vladimir Screciu
18Razvan Gabriel Marin
19Florin Lucian Tanase
23Vlad Dragomir
Claudiu Petrila
Ianis Hagi
Darius Dumitru Olaru
Hậu vệ
5Virgil Eugen Ghita
8Mihaita Alex ChipciuInapoi
24Lisav Naif Eissat
25Bogdan Racovitan
Andrei Florin Ratiu
Adrian Rus
Nicusor Bancu
Thủ môn
1Ionut Andrei Radu
12Stefan Tarnovanu
Mihai Aioani
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.