Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Romania

Thành lập: 1909-10
Quốc tịch: Romania
Thành phố: Bucharest
Website: http://www.frf.ro
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.93(bình quân)
Giá trị đội hình: 92,10 Mill. €
Romania - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU11/06/25Romania*2-0SípT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
WCPEU08/06/25Áo*2-1RomaniaB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
WCPEU25/03/25San Marino1-5Romania*T3:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
WCPEU22/03/25Romania*0-1Bosna và HercegovinaB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL19/11/24Romania*4-1Síp T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL16/11/24Romania3-0KosovoT  Trênl 
UEFA NL16/10/24Lithuania1-2Romania*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL13/10/24Síp0-3Romania*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA NL10/09/24Romania*3-1LithuaniaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA NL07/09/24 Kosovo*0-3RomaniaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO02/07/24Romania(T)0-3Hà Lan*B1 1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
Khai cuộc(Hà Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Hà Lan)  Thẻ vàng thứ nhất(Romania)
(4) Phạt góc (13)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (4)
(5) Thay người (5)
UEFA EURO26/06/24Slovakia(T)*1-1RomaniaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
Khai cuộc(Slovakia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Slovakia)  Thẻ vàng thứ nhất(Romania)
(5) Phạt góc (1)
(1) Thẻ vàng (4)
(3) Việt vị (1)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO23/06/24Bỉ(T)*2-0RomaniaB0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
Khai cuộc(Bỉ)  Bóng phạt góc thứ nhất(Romania)  Thẻ vàng thứ nhất(Bỉ)
(7) Phạt góc (7)
(1) Thẻ vàng (2)
(5) Việt vị (1)
(4) Thay người (4)
UEFA EURO17/06/24Romania(T)3-0Ukraine*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Khai cuộc(Ukraine)  Bóng phạt góc thứ nhất(Ukraine)  Thẻ vàng thứ nhất(Ukraine)
(4) Phạt góc (8)
(1) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (1)
(5) Thay người (5)
INTERF08/06/24Romania*0-0LiechtensteinH0:2 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF05/06/24Romania*0-0BulgariaH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/24Colombia(T)*3-2RomaniaB0:1HòaTrênl2-0Trên
INTERF23/03/24Romania*1-1Bắc IrelandH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA EURO22/11/23Romania1-0Thụy Sĩ*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA EURO19/11/23Israel(T)*1-2Romania T0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 1hòa(5.26%), 6thua kèo(31.58%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 3 1 2 1 3 4 0 1
55.00% 20.00% 25.00% 55.56% 33.33% 11.11% 33.33% 16.67% 50.00% 80.00% 0.00% 20.00%
Romania - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 64 120 57 6 122 125
Romania - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 74 46 59 41 27 61 70 63 53
29.96% 18.62% 23.89% 16.60% 10.93% 24.70% 28.34% 25.51% 21.46%
Sân nhà 43 19 25 12 10 24 29 27 29
39.45% 17.43% 22.94% 11.01% 9.17% 22.02% 26.61% 24.77% 26.61%
Sân trung lập 9 6 11 6 5 10 9 9 9
24.32% 16.22% 29.73% 16.22% 13.51% 27.03% 24.32% 24.32% 24.32%
Sân khách 22 21 23 23 12 27 32 27 15
21.78% 20.79% 22.77% 22.77% 11.88% 26.73% 31.68% 26.73% 14.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Romania - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 4 58 48 2 33 10 5 5
50.00% 3.23% 46.77% 57.83% 2.41% 39.76% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân nhà 31 4 38 12 0 7 4 0 2
42.47% 5.48% 52.05% 63.16% 0.00% 36.84% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân trung lập 11 0 7 11 1 3 1 0 3
61.11% 0.00% 38.89% 73.33% 6.67% 20.00% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 20 0 13 25 1 23 5 5 0
60.61% 0.00% 39.39% 51.02% 2.04% 46.94% 50.00% 50.00% 0.00%
Romania - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU10/09/2025 02:45SípVSRomania
WCPEU13/10/2025 02:45RomaniaVSÁo
WCPEU16/11/2025 03:45Bosna và HercegovinaVSRomania
WCPEU19/11/2025 03:45RomaniaVSSan Marino
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Denis Alibec
9Denis Mihai Dragus
20Dennis Man
22Alexandru Mitrita
Valentin Mihaila
Louis Munteanu
Daniel Birligea
David Raul Miculescu
Tiền vệ
6Marius Marin
8Adrian Sut
10Nicolae Stanciu
17Florin Lucian Tanase
18Razvan Gabriel Marin
23Deian Cristian Sorescu
Vladimir Screciu
Vlad Chiriches
Hậu vệ
2Andrei Florin Ratiu
3Mihai Popescu
5Virgil Eugen Ghita
11Nicusor Bancu
15Andrei Andonie Burca
Raul Oprut
Ionut Nedelcearu
Valentin Cretu
Thủ môn
1Florin Nita
12Horatiu Moldovan
16Stefan Tarnovanu
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.