Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 16 trận mở kèo: 8thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(50.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 19trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
3 |
8 |
4 |
2 |
4 |
1 |
0 |
0 |
4 |
1 |
4 |
45.00% |
15.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
44.44% |
11.11% |
44.44% |
Ranheim IL - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
134 |
312 |
294 |
43 |
407 |
376 |
Ranheim IL - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
209 |
147 |
166 |
128 |
133 |
146 |
244 |
170 |
223 |
26.69% |
18.77% |
21.20% |
16.35% |
16.99% |
18.65% |
31.16% |
21.71% |
28.48% |
Sân nhà |
125 |
69 |
74 |
44 |
49 |
61 |
99 |
72 |
129 |
34.63% |
19.11% |
20.50% |
12.19% |
13.57% |
16.90% |
27.42% |
19.94% |
35.73% |
Sân trung lập |
16 |
12 |
8 |
8 |
11 |
6 |
21 |
10 |
18 |
29.09% |
21.82% |
14.55% |
14.55% |
20.00% |
10.91% |
38.18% |
18.18% |
32.73% |
Sân khách |
68 |
66 |
84 |
76 |
73 |
79 |
124 |
88 |
76 |
18.53% |
17.98% |
22.89% |
20.71% |
19.89% |
21.53% |
33.79% |
23.98% |
20.71% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ranheim IL - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
146 |
6 |
158 |
129 |
7 |
105 |
31 |
19 |
35 |
47.10% |
1.94% |
50.97% |
53.53% |
2.90% |
43.57% |
36.47% |
22.35% |
41.18% |
Sân nhà |
98 |
3 |
110 |
25 |
1 |
17 |
12 |
6 |
15 |
46.45% |
1.42% |
52.13% |
58.14% |
2.33% |
39.53% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
Sân trung lập |
14 |
3 |
10 |
15 |
0 |
6 |
2 |
0 |
4 |
51.85% |
11.11% |
37.04% |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
Sân khách |
34 |
0 |
38 |
89 |
6 |
82 |
17 |
13 |
16 |
47.22% |
0.00% |
52.78% |
50.28% |
3.39% |
46.33% |
36.96% |
28.26% |
34.78% |
|
|
|
|