Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sarpsborg 08(Sarpsborg 08 FF)

Thành lập: 2008-1-15
Quốc tịch: Na Uy
Thành phố: Sarpsborg
Sân nhà: Sarpsborg Stadion
Sức chứa: 8,022
Website: http://www.sarpsborg08.no//
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.08(bình quân)
Sarpsborg 08(Sarpsborg 08 FF) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
NOR D108/11/25Sarpsborg 08*0-2FredrikstadB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
NOR D103/11/25Tromso IL*4-0Sarpsborg 08B0:1 1/4Thua kèoTrênc3-0Trên
NOR D125/10/25Sarpsborg 082-1KFUM-Kameratene Oslo*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
NOR D118/10/25Sarpsborg 082-5Bodo Glimt*B1 1/2:0Thua kèoTrênl1-2Trên
NOR D106/10/25 Rosenborg*2-3Sarpsborg 08T0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
NOR D127/09/25Sarpsborg 083-3Viking*H3/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
NOR Cup24/09/25Kjelsas IL4-4Sarpsborg 08*H3/4:0Thua kèoTrênc1-3Trên
90 phút[4-4],120 phút[5-5],11 mét[5-6]
NOR D121/09/25Stromsgodset*2-1Sarpsborg 08B0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
NOR D114/09/25Sarpsborg 08*2-1SandefjordT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
NOR D131/08/25 HamKam*1-3Sarpsborg 08T0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
NOR D126/08/25Sarpsborg 08*0-1Kristiansund BKB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
NOR D118/08/25Valerenga*4-0Sarpsborg 08B0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
NOR D110/08/25FK Haugesund3-2Sarpsborg 08* B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
NOR D102/08/25Sarpsborg 08*1-4BrannB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
NOR D126/07/25Sandefjord*3-2Sarpsborg 08B0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
NOR D118/07/25Sarpsborg 08*2-2RosenborgH0:0HòaTrênc1-2Trên
NOR D113/07/25 Kristiansund BK*0-0Sarpsborg 08H0:0HòaDướic0-0Dưới
NOR Cup10/07/25Sarpsborg 081-0Viking*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
NOR D106/07/25Sarpsborg 08*3-1FK HaugesundT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
NOR D129/06/25Bodo Glimt*1-2Sarpsborg 08T0:2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 2 4 0 0 0 3 2 5
35.00% 20.00% 45.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Sarpsborg 08(Sarpsborg 08 FF) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 167 358 307 44 432 444
Sarpsborg 08(Sarpsborg 08 FF) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 161 199 150 158 178 276 203 219
23.74% 18.38% 22.72% 17.12% 18.04% 20.32% 31.51% 23.17% 25.00%
Sân nhà 108 86 98 57 47 67 113 101 115
27.27% 21.72% 24.75% 14.39% 11.87% 16.92% 28.54% 25.51% 29.04%
Sân trung lập 15 14 12 14 14 15 28 10 16
21.74% 20.29% 17.39% 20.29% 20.29% 21.74% 40.58% 14.49% 23.19%
Sân khách 85 61 89 79 97 96 135 92 88
20.68% 14.84% 21.65% 19.22% 23.60% 23.36% 32.85% 22.38% 21.41%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sarpsborg 08(Sarpsborg 08 FF) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 13 177 176 11 153 39 33 31
48.37% 3.53% 48.10% 51.76% 3.24% 45.00% 37.86% 32.04% 30.10%
Sân nhà 128 7 127 39 2 30 15 13 11
48.85% 2.67% 48.47% 54.93% 2.82% 42.25% 38.46% 33.33% 28.21%
Sân trung lập 15 2 9 13 1 18 4 5 1
57.69% 7.69% 34.62% 40.63% 3.13% 56.25% 40.00% 50.00% 10.00%
Sân khách 35 4 41 124 8 105 20 15 19
43.75% 5.00% 51.25% 52.32% 3.38% 44.30% 37.04% 27.78% 35.19%
Sarpsborg 08(Sarpsborg 08 FF) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
NOR D123/11/2025 21:30BryneVSSarpsborg 08
NOR D130/11/2025 23:59Sarpsborg 08VSMolde
NOR Cup06/12/2025 23:00LillestromVSSarpsborg 08
NOR Cup08/03/2026 01:00FredrikstadVSSarpsborg 08
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Alagie Sanyang
14Jo Inge Berget
16Frederik Carstensen
19Sveinn Aron Gudjohnsen
29Martin Haheim Elveseter
45Daniel Seland Karlsbakk
Tiền vệ
6Aimar Sher
8Harald Nilsen Tangen
22Victor Emanuel Halvorsen
23Niklas Sandberg
81Mathias Svenningsen Gronn
Hậu vệ
2Menno Koch
3Mohanad Jeahze
4Nikolai Skuseth
5Magnar Odegaard
17Anders Hiim
20Peter Reinhardsen
32Eirik Wichne
72Sander Christiansen
99Elias Haug
Thủ môn
12Mamour Ndiaye
13Carljohan Eriksson
31Havar Grontvedt Jensen
Tord Flolid
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.