Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nhật Bản(U20)(Japan(U20))

Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tokyo
Nhật Bản(U20)(Japan(U20)) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
TOUT10/06/25Đan Mạch(U20)(T)*3-0Nhật Bản(U20)B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
TOUT07/06/25Nhật Bản(U20)(T)*1-1Mexico(U20)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[3-4]
TOUT04/06/25Congo(U20)(T)0-2Nhật Bản(U20)*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF24/03/25Mỹ(U20)(T)1-1Nhật Bản(U20)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
INTERF20/03/25Pháp(U20)(T)*1-3Nhật Bản(U20)T0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
AFC U2026/02/25Australia(U20)(T)2-0Nhật Bản(U20)*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AFC U2023/02/25Iran(U20)(T)1-1Nhật Bản(U20)*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
AFC U2020/02/25Nhật Bản(U20)(T)*1-1Hàn Quốc(U20)H0:0HòaDướic1-0Trên
AFC U2017/02/25Syria(U20)(T)2-2Nhật Bản(U20)*H2 1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
AFC U2014/02/25Nhật Bản(U20)(T)*3-0Thái Lan(U20)T0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF20/11/24Venezuela(U20)(T)1-3Nhật Bản(U20)T  Trênc 
INTERF16/11/24Mexico(U20)1-1Nhật Bản(U20)H  Dướic1-0Trên
AFC U2029/09/24Nhật Bản(U20)*1-1Kyrgyzstan(U20)H0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
AFC U2027/09/24Myanmar (U20)(T)0-6Nhật Bản(U20)*T4 1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
AFC U2025/09/24Nhật Bản(U20)(T)*2-0Turkmenistan(U20)T0:3 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
INTERF19/09/24Ryutsu Keizai University FC2-7Nhật Bản(U20)T  Trênl 
FIFA U2028/05/23Nhật Bản(U20)(T)*1-2Israel(U20) B0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FIFA U2025/05/23Nhật Bản(U20)(T)1-2Colombia(U20)*B1/2:0Thua kèoTrênl1-0Trên
FIFA U2022/05/23Senegal(U20)(T)*0-1Nhật Bản(U20)T0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
AFC U2015/03/23Iraq(U20)1-1Nhật Bản(U20)*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[5-3]
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 8hòa(40.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 5thắng kèo(29.41%), 1hòa(5.88%), 11thua kèo(64.71%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 8 4 0 1 0 7 5 4 1 2 0
40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 100.00% 0.00% 43.75% 31.25% 25.00% 33.33% 66.67% 0.00%
Nhật Bản(U20)(Japan(U20)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 23 50 24 4 56 45
Nhật Bản(U20)(Japan(U20)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 23 18 25 24 11 24 35 21 21
22.77% 17.82% 24.75% 23.76% 10.89% 23.76% 34.65% 20.79% 20.79%
Sân nhà 2 2 1 1 0 1 1 3 1
33.33% 33.33% 16.67% 16.67% 0.00% 16.67% 16.67% 50.00% 16.67%
Sân trung lập 15 13 19 15 7 21 18 15 15
21.74% 18.84% 27.54% 21.74% 10.14% 30.43% 26.09% 21.74% 21.74%
Sân khách 6 3 5 8 4 2 16 3 5
23.08% 11.54% 19.23% 30.77% 15.38% 7.69% 61.54% 11.54% 19.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nhật Bản(U20)(Japan(U20)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 17 0 21 18 3 14 3 1 4
44.74% 0.00% 55.26% 51.43% 8.57% 40.00% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân nhà 2 0 1 0 0 0 0 0 0
66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân trung lập 13 0 18 14 2 8 3 1 4
41.94% 0.00% 58.06% 58.33% 8.33% 33.33% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân khách 2 0 2 4 1 6 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 36.36% 9.09% 54.55% 0.00% 0.00% 0.00%
Nhật Bản(U20)(Japan(U20)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INTERF14/06/2025 23:00Mali(U20)VSNhật Bản(U20)
FIFA U2028/09/2025 04:00Nhật Bản(U20)(T)VSAi Cập(U20)
FIFA U2001/10/2025 07:00Chile(U20)VSNhật Bản(U20)
FIFA U2004/10/2025 07:00New Zealand(U20)(T)VSNhật Bản(U20)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Soma Kanda
14Yutaka Michiwaki
17Alen Inoue
20Rento Takaoka
Tiền vệ
6Kosei Ogura
7Hagumu Nakagawa
10Yuto Ozeki
11Sora Hiraga
13Hisatsugu Ishii
21Yumeki Yokoyama
22Nelson Ishiwatari
25Motoki Nishihara
Hậu vệ
2Rei Umeki
3Niko Takahashi
4Yugo Okawa
5Rion Ichihara
15Harumichi Shiokawa
16Mihiro Sato
18Katsuma Fuse
19Kaito Tsuchiya
24Soichiro Mori
Thủ môn
1Keisuke Nakamura
12Alexandre Kouto Horio Pisano
23Rui Araki
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.