Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's)

Thành lập: 1895
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Bern
Địa chỉ: Postfach ,BERN 15 - 3000
Website: http://www.football.ch
Email: [email protected]
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFACW11/07/25Nữ Phần Lan(T)1-1Nữ Thụy Sĩ*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFACW07/07/25Nữ Thụy Sĩ*2-0Nữ IcelandT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFACW03/07/25Nữ Thụy Sĩ1-2Nữ Na Uy*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INTERF26/06/25Nữ Thụy Sĩ*4-1Nữ SécT0:3/4Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA WNLA04/06/25Nữ Thụy Sĩ0-1Nữ Na Uy*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA WNLA31/05/25Nữ Pháp*4-0Nữ Thụy SĩB0:1 1/2Thua kèoTrênc3-0Trên
UEFA WNLA09/04/25Nữ Iceland*3-3Nữ Thụy Sĩ H0:1/2Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA WNLA05/04/25Nữ Thụy Sĩ0-2Nữ Pháp*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-2Trên
UEFA WNLA26/02/25Nữ Na Uy*2-1Nữ Thụy SĩB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
UEFA WNLA22/02/25Nữ Thụy Sĩ*0-0Nữ IcelandH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF04/12/24Nữ Anh*1-0Nữ Thụy SĩB0:2 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF30/11/24Nữ Thụy Sĩ0-6Nữ Đức*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
INTERF30/10/24Nữ Thụy Sĩ2-1Nữ Pháp*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF26/10/24Nữ Thụy Sĩ1-1Nữ Australia*H1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEWC QR17/07/24Nữ Thụy Sĩ*3-0Nữ AzerbaijanT0:3 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
UEWC QR13/07/24Nữ Thổ Nhĩ Kỳ0-2Nữ Thụy Sĩ*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEWC QR04/06/24Nữ Hungary1-0Nữ Thụy Sĩ*B1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEWC QR01/06/24Nữ Thụy Sĩ*2-1Nữ HungaryT0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
UEWC QR09/04/24Nữ Azerbaijan0-4Nữ Thụy Sĩ*T3 1/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEWC QR06/04/24Nữ Thụy Sĩ*3-1Nữ Thổ Nhĩ KỳT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 4 8 6 2 4 0 1 0 2 1 4
40.00% 20.00% 40.00% 50.00% 16.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 28.57% 14.29% 57.14%
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 41 94 79 15 118 111
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 63 28 45 39 54 69 61 42 57
27.51% 12.23% 19.65% 17.03% 23.58% 30.13% 26.64% 18.34% 24.89%
Sân nhà 30 12 18 11 14 22 21 14 28
35.29% 14.12% 21.18% 12.94% 16.47% 25.88% 24.71% 16.47% 32.94%
Sân trung lập 8 9 14 13 15 17 22 13 7
13.56% 15.25% 23.73% 22.03% 25.42% 28.81% 37.29% 22.03% 11.86%
Sân khách 25 7 13 15 25 30 18 15 22
29.41% 8.24% 15.29% 17.65% 29.41% 35.29% 21.18% 17.65% 25.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nữ Thụy Sĩ(Switzerland Women's) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 37 3 55 37 2 57 3 3 3
38.95% 3.16% 57.89% 38.54% 2.08% 59.38% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân nhà 15 1 22 11 0 17 0 0 2
39.47% 2.63% 57.89% 39.29% 0.00% 60.71% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân trung lập 10 1 13 11 0 19 1 2 1
41.67% 4.17% 54.17% 36.67% 0.00% 63.33% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 12 1 20 15 2 21 2 1 0
36.36% 3.03% 60.61% 39.47% 5.26% 55.26% 66.67% 33.33% 0.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
3Leila Wandeler
6Geraldine Reuteler
9Ana-Maria Crnogorcevic
10Meriame Terchoun
17Svenja Folmli
19Iman Beney
20Alayah Pilgrim
22Sydney Schertenleib
23Alisha Lehmann
Tiền vệ
4Noemi Ivelj
7Riola Xhemaili
11Coumba Sow
13Lia Walti
14Smilla Vallotto
16Sandrine Mauron
Hậu vệ
2Julia Stierli
5Noelle Maritz
8Nadine Riesen
15Luana Buhler
18Viola Calligaris
Thủ môn
1Elvira Herzog
12Livia Peng
21Nadine Bohi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.