Cộng 20 trận đấu: 17thắng(85.00%), 2hòa(10.00%), 1bại(5.00%). Cộng 2 trận mở kèo: 1thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 1thua kèo(50.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
17 |
2 |
1 |
8 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0 |
9 |
1 |
0 |
85.00% |
10.00% |
5.00% |
80.00% |
10.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
90.00% |
10.00% |
0.00% |
Reggina - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
275 |
431 |
204 |
8 |
450 |
468 |
Reggina - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
126 |
183 |
269 |
179 |
161 |
290 |
341 |
177 |
110 |
13.73% |
19.93% |
29.30% |
19.50% |
17.54% |
31.59% |
37.15% |
19.28% |
11.98% |
Sân nhà |
80 |
111 |
130 |
71 |
56 |
117 |
162 |
95 |
74 |
17.86% |
24.78% |
29.02% |
15.85% |
12.50% |
26.12% |
36.16% |
21.21% |
16.52% |
Sân trung lập |
2 |
2 |
1 |
5 |
3 |
6 |
4 |
1 |
2 |
15.38% |
15.38% |
7.69% |
38.46% |
23.08% |
46.15% |
30.77% |
7.69% |
15.38% |
Sân khách |
44 |
70 |
138 |
103 |
102 |
167 |
175 |
81 |
34 |
9.63% |
15.32% |
30.20% |
22.54% |
22.32% |
36.54% |
38.29% |
17.72% |
7.44% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Reggina - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
122 |
6 |
148 |
194 |
14 |
155 |
44 |
56 |
50 |
44.20% |
2.17% |
53.62% |
53.44% |
3.86% |
42.70% |
29.33% |
37.33% |
33.33% |
Sân nhà |
107 |
4 |
130 |
40 |
2 |
28 |
21 |
32 |
21 |
44.40% |
1.66% |
53.94% |
57.14% |
2.86% |
40.00% |
28.38% |
43.24% |
28.38% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
3 |
1 |
0 |
2 |
3 |
0 |
2 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
Sân khách |
15 |
2 |
15 |
153 |
12 |
125 |
20 |
24 |
27 |
46.88% |
6.25% |
46.88% |
52.76% |
4.14% |
43.10% |
28.17% |
33.80% |
38.03% |
Reggina - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|