Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Esperance Sportive de Tunis

Thành lập: 1919-1-15
Quốc tịch: Tunisia
Thành phố: Tunis
Sân nhà: Stade de Radés & Stade Olympique d’El Menzah
Sức chứa: 60000
Website: http://www.est.org.tn/
Esperance Sportive de Tunis - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA CWC25/06/25Esperance Sportive de Tunis(T)0-3Chelsea FC*B1 1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
FIFA CWC21/06/25Los Angeles FC(T)*0-1Esperance Sportive de TunisT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FIFA CWC17/06/25CR Flamengo (RJ)(T)*2-0Esperance Sportive de TunisB0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
TUN Cup01/06/25Esperance Sportive de Tunis1-0Stade TunisienT  Dướil0-0Dưới
TUN Cup25/05/25US Ben Guerdane0-3Esperance Sportive de TunisT  Trênl0-1Trên
TUN Cup18/05/25Esperance Sportive de Tunis3-1Esperance Sportive ZarzisT  Trênc3-0Trên
TUN D115/05/25Esperance Sportive de Tunis0-0U.S.Monastir*H0:0HòaDướic0-0Dưới
TUN D111/05/25Olympique de Beja0-5Esperance Sportive de TunisT  Trênl0-2Trên
TUN D103/05/25Esperance Sportive de Tunis1-0Club Sportif Sfaxien T  Dướil1-0Trên
TUN Cup26/04/25CS Hammam Lif0-4Esperance Sportive de TunisT  Trênc0-2Trên
TUN D120/04/25 Club Africain1-3Esperance Sportive de TunisT  Trênc1-1Trên
TUN Cup16/04/25Esperance Sportive de Tunis*6-0AS Kasserine T0:1 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
TUN D113/04/25Esperance Sportive de Tunis1-0EGS GafsaT  Dướil1-0Trên
CAF CL09/04/25Esperance Sportive de Tunis*0-0Mamelodi SundownsH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
CAF CL01/04/25Mamelodi Sundowns*1-0Esperance Sportive de TunisB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
TUN D112/03/25Jeunesse Sportive Omrane2-2Esperance Sportive de Tunis*H1 1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
TUN D108/03/25Esperance Sportive de Tunis*1-1US Ben Guerdane H0:1 3/4Thua kèoDướic0-1Trên
TUN D101/03/25AS Gabes0-2Esperance Sportive de TunisT  Dướic0-2Trên
TUN D126/02/25Esperance Sportive de Tunis3-0Etoile du SahelT  Trênl2-0Trên
TUN D122/02/25CA Bizertin2-1Esperance Sportive de Tunis* B1:0Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo: 2thắng kèo(20.00%), 1hòa(10.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 3 0 1 0 2 5 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 33.33% 0.00% 33.33% 0.00% 66.67% 62.50% 12.50% 25.00%
Esperance Sportive de Tunis - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 280 380 179 10 427 422
Esperance Sportive de Tunis - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 251 257 215 89 37 154 292 231 172
29.56% 30.27% 25.32% 10.48% 4.36% 18.14% 34.39% 27.21% 20.26%
Sân nhà 159 140 79 25 6 47 122 116 124
38.88% 34.23% 19.32% 6.11% 1.47% 11.49% 29.83% 28.36% 30.32%
Sân trung lập 5 9 12 7 4 8 17 9 3
13.51% 24.32% 32.43% 18.92% 10.81% 21.62% 45.95% 24.32% 8.11%
Sân khách 87 108 124 57 27 99 153 106 45
21.59% 26.80% 30.77% 14.14% 6.70% 24.57% 37.97% 26.30% 11.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Esperance Sportive de Tunis - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 206 21 172 40 2 24 8 7 10
51.63% 5.26% 43.11% 60.61% 3.03% 36.36% 32.00% 28.00% 40.00%
Sân nhà 124 15 96 0 1 1 0 2 2
52.77% 6.38% 40.85% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân trung lập 11 1 12 4 0 5 0 0 1
45.83% 4.17% 50.00% 44.44% 0.00% 55.56% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 71 5 64 36 1 18 8 5 7
50.71% 3.57% 45.71% 65.45% 1.82% 32.73% 40.00% 25.00% 35.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Rodrigo Rodrigues
11Youcef Belaili
12Haythem Dhaou
19Achref Jabri
24Elias Mokwana
28Zinedine Kada
29Aboubacar Diakite
30Koussay Maacha
39Mohamed Rayane Hamrouni
Bilel Sahli
Tiền vệ
4Mohamed Wael Derbali
8Houssem Tka
10Yan Medeiro Sasse
14Onuche Ogbelu
17Zakaria El Ayeb
18Roger Aholou
21Abdramane Konate
23Larry Azouni
36Chiheb Jebali
37Mohamed Mouhli
38Khalil Guenichi
Hậu vệ
2Mohamed Ben Ali
3Koussay Smiri
5Yassine Meriah
6Hamza Jelassi
13Raed Bouchniba
15Mohamed Tougai
20Mohamed Amine Ben Hamida
22Ayman Ben Mohamed
25Elyas Bouzaiene
35Mohamed Kodhai
Raed Fadaa
Thủ môn
1Amanallah Memmiche
16Mohamed Mokhtar Aifaoui
26Mohamed Sedki Debchi
31Wassim Karoui
32Bechir Ben Said
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.