Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Latvia

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Latvia
Thành phố: Riga
Sức chứa: 6,747
Địa chỉ: Augsiela 1 ,RIGA - 1009
Website: http://www.lff.lv
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.64(bình quân)
Latvia - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU11/06/25Latvia1-1Albania*H1/2:0Thắng kèoDướic1-1Trên
INTERF07/06/25Latvia*0-0AzerbaijanH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
WCPEU25/03/25Anh*3-0LatviaB0:3 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
WCPEU22/03/25Andorra0-1Latvia*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL17/11/24Latvia1-2Armenia*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL15/11/24Bắc Macedonia*1-0LatviaB0:1HòaDướil0-0Dưới
UEFA NL14/10/24Faroe Islands*1-1LatviaH0:0HòaDướic1-0Trên
UEFA NL10/10/24Latvia0-3Bắc Macedonia*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL10/09/24Latvia*1-0Faroe IslandsT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA NL07/09/24Armenia*4-1LatviaB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
BCUP11/06/24Latvia*1-0Faroe IslandsT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
BCUP08/06/24Latvia*0-2LithuaniaB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF27/03/24Latvia(T)*1-1LiechtensteinH0:1 3/4Thua kèoDướic1-1Trên
INTERF22/03/24Síp*1-1LatviaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
INTERF22/11/23Ba Lan*2-0LatviaB0:1 3/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO19/11/23Latvia0-2Croatia*B2:0HòaDướic0-2Trên
UEFA EURO16/10/23Thổ Nhĩ Kỳ*4-0LatviaB0:2 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO12/10/23 Latvia2-0Armenia*T1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO12/09/23Latvia0-2Wales*B1:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA EURO09/09/23Croatia*5-0LatviaB0:2 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 3 2 5 0 1 0 1 2 6
20.00% 25.00% 55.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00% 11.11% 22.22% 66.67%
Latvia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 63 111 51 4 109 120
Latvia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 29 29 60 49 62 89 89 24 27
12.66% 12.66% 26.20% 21.40% 27.07% 38.86% 38.86% 10.48% 11.79%
Sân nhà 15 14 23 14 26 35 32 14 11
16.30% 15.22% 25.00% 15.22% 28.26% 38.04% 34.78% 15.22% 11.96%
Sân trung lập 2 3 9 6 3 10 7 3 3
8.70% 13.04% 39.13% 26.09% 13.04% 43.48% 30.43% 13.04% 13.04%
Sân khách 12 12 28 29 33 44 50 7 13
10.53% 10.53% 24.56% 25.44% 28.95% 38.60% 43.86% 6.14% 11.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Latvia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 29 2 33 70 7 59 5 4 6
45.31% 3.13% 51.56% 51.47% 5.15% 43.38% 33.33% 26.67% 40.00%
Sân nhà 15 2 19 18 2 24 3 1 4
41.67% 5.56% 52.78% 40.91% 4.55% 54.55% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân trung lập 3 0 3 5 1 5 2 1 1
50.00% 0.00% 50.00% 45.45% 9.09% 45.45% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 11 0 11 47 4 30 0 2 1
50.00% 0.00% 50.00% 58.02% 4.94% 37.04% 0.00% 66.67% 33.33%
Latvia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU06/09/2025 21:00LatviaVSSerbia
WCPEU10/09/2025 02:45AlbaniaVSLatvia
WCPEU11/10/2025 21:00LatviaVSAndorra
WCPEU15/10/2025 02:45LatviaVSAnh
WCPEU17/11/2025 01:00SerbiaVSLatvia
UEFA NL27/03/2026 01:00GibraltarVSLatvia
UEFA NL31/03/2026 23:59LatviaVSGibraltar
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Renars Varslavans
9Vladislavs Gutkovskis
18Dario Sits
19Raimonds Krollis
Roberts Uldrikis
Tiền vệ
7Eduards Daskevics
10Janis Ikaunieks
15Dmitrijs Zelenkovs
17Lukass Vapne
20Deniss Melniks
22Aleksejs Saveljevs
Hậu vệ
2Daniels Balodis
3Vitalijs Jagodinskis
4Niks Sliede
5Antonijs Cernomordijs
6Vjaceslavs Isajevs
11Roberts Savalnieks
13Raivis Jurkovskis
14Andrejs Ciganiks
16Alvis Jaunzems
21Maksims Tonisevs
Emils Birka
Thủ môn
1Krisjanis Zviedris
12Roberts Ozols
23Rihards Matrevics
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.