Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 9 |
5 |
6 |
6 |
4 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
4 |
| 45.00% |
25.00% |
30.00% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
| FC Kairat Almaty - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
207 |
324 |
185 |
15 |
379 |
352 |
| FC Kairat Almaty - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
193 |
150 |
163 |
134 |
91 |
203 |
202 |
162 |
164 |
| 26.40% |
20.52% |
22.30% |
18.33% |
12.45% |
27.77% |
27.63% |
22.16% |
22.44% |
| Sân nhà |
123 |
81 |
66 |
44 |
23 |
69 |
79 |
92 |
97 |
| 36.50% |
24.04% |
19.58% |
13.06% |
6.82% |
20.47% |
23.44% |
27.30% |
28.78% |
| Sân trung lập |
13 |
13 |
13 |
10 |
14 |
18 |
18 |
14 |
13 |
| 20.63% |
20.63% |
20.63% |
15.87% |
22.22% |
28.57% |
28.57% |
22.22% |
20.63% |
| Sân khách |
57 |
56 |
84 |
80 |
54 |
116 |
105 |
56 |
54 |
| 17.22% |
16.92% |
25.38% |
24.17% |
16.31% |
35.05% |
31.72% |
16.92% |
16.31% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| FC Kairat Almaty - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
185 |
15 |
156 |
86 |
4 |
70 |
19 |
6 |
12 |
| 51.97% |
4.21% |
43.82% |
53.75% |
2.50% |
43.75% |
51.35% |
16.22% |
32.43% |
| Sân nhà |
117 |
7 |
92 |
15 |
0 |
12 |
9 |
3 |
3 |
| 54.17% |
3.24% |
42.59% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
| Sân trung lập |
16 |
0 |
14 |
10 |
1 |
11 |
2 |
0 |
0 |
| 53.33% |
0.00% |
46.67% |
45.45% |
4.55% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
| Sân khách |
52 |
8 |
50 |
61 |
3 |
47 |
8 |
3 |
9 |
| 47.27% |
7.27% |
45.45% |
54.95% |
2.70% |
42.34% |
40.00% |
15.00% |
45.00% |
|
|
|
|