Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
6 |
1 |
0 |
1 |
3 |
1 |
3 |
1 |
4 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
85.71% |
14.29% |
0.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
Croatia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
80 |
125 |
65 |
6 |
134 |
142 |
Croatia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
71 |
74 |
74 |
30 |
27 |
60 |
87 |
66 |
63 |
25.72% |
26.81% |
26.81% |
10.87% |
9.78% |
21.74% |
31.52% |
23.91% |
22.83% |
Sân nhà |
40 |
30 |
24 |
9 |
5 |
14 |
32 |
33 |
29 |
37.04% |
27.78% |
22.22% |
8.33% |
4.63% |
12.96% |
29.63% |
30.56% |
26.85% |
Sân trung lập |
8 |
11 |
21 |
6 |
8 |
18 |
14 |
13 |
9 |
14.81% |
20.37% |
38.89% |
11.11% |
14.81% |
33.33% |
25.93% |
24.07% |
16.67% |
Sân khách |
23 |
33 |
29 |
15 |
14 |
28 |
41 |
20 |
25 |
20.18% |
28.95% |
25.44% |
13.16% |
12.28% |
24.56% |
35.96% |
17.54% |
21.93% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Croatia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
78 |
7 |
91 |
37 |
2 |
22 |
6 |
11 |
4 |
44.32% |
3.98% |
51.70% |
60.66% |
3.28% |
36.07% |
28.57% |
52.38% |
19.05% |
Sân nhà |
40 |
4 |
45 |
4 |
0 |
2 |
1 |
1 |
1 |
44.94% |
4.49% |
50.56% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
11 |
0 |
14 |
17 |
0 |
8 |
1 |
2 |
1 |
44.00% |
0.00% |
56.00% |
68.00% |
0.00% |
32.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
Sân khách |
27 |
3 |
32 |
16 |
2 |
12 |
4 |
8 |
2 |
43.55% |
4.84% |
51.61% |
53.33% |
6.67% |
40.00% |
28.57% |
57.14% |
14.29% |
|
|
|
|