Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Koln(1. FC Koln)

Thành lập: 1948-2-13
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Cologne
Sân nhà: Rhein Energie Stadion
Sức chứa: 50,000
Địa chỉ: Postfach 420251 50896 Koln
Website: http://fc.de/start/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.76(bình quân)
Giá trị đội hình: 93,70 Mill. €
Koln(1. FC Koln) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D218/05/25Koln*4-0FC KaiserslauternT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D210/05/25FC Nurnberg1-2Koln*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
GER D204/05/25Koln*1-1SSV Jahn RegensburgH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D227/04/25Hannover 961-0Koln* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D220/04/25Koln*3-1Preuben MunsterT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
GER D212/04/25Greuther Furth1-1Koln*H1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
GER D206/04/25Koln*0-1Hertha BSCB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D229/03/25SC Paderborn 07*1-2KolnT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
INT CF20/03/25Koln*1-2SC VerlB0:1Thua kèoTrênl1-2Trên
GER D216/03/25Koln*2-1SV Darmstadt 98 T0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D208/03/25SSV Ulm 18460-1Koln*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D202/03/25Karlsruher SC1-0Koln*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D223/02/25Koln*1-1Fortuna DusseldorfH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D215/02/251. FC Magdeburg*3-0KolnB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D209/02/25Koln*1-0Schalke 04T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
GERC06/02/25Bayer Leverkusen*2-2KolnH0:1 3/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
90 phút[2-2],120 phút[3-2]
GER D201/02/25Eintracht Braunschweig1-2Koln*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
GER D225/01/25Koln*1-0SV Elversberg T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D219/01/25Hamburger SV*1-0KolnB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF14/01/25Koln(T)*3-2Viktoria KolnT0:1 3/4Thua kèoTrênl0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 2 2 1 0 0 4 2 4
50.00% 20.00% 30.00% 55.56% 22.22% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 40.00%
Koln(1. FC Koln) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 249 437 335 48 495 574
Koln(1. FC Koln) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 233 174 287 190 185 278 344 214 233
21.80% 16.28% 26.85% 17.77% 17.31% 26.01% 32.18% 20.02% 21.80%
Sân nhà 105 81 125 81 61 107 156 86 104
23.18% 17.88% 27.59% 17.88% 13.47% 23.62% 34.44% 18.98% 22.96%
Sân trung lập 29 19 29 12 12 22 26 21 32
28.71% 18.81% 28.71% 11.88% 11.88% 21.78% 25.74% 20.79% 31.68%
Sân khách 99 74 133 97 112 149 162 107 97
19.22% 14.37% 25.83% 18.83% 21.75% 28.93% 31.46% 20.78% 18.83%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Koln(1. FC Koln) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 221 10 244 194 10 174 33 38 48
46.53% 2.11% 51.37% 51.32% 2.65% 46.03% 27.73% 31.93% 40.34%
Sân nhà 116 5 134 64 1 49 11 14 19
45.49% 1.96% 52.55% 56.14% 0.88% 42.98% 25.00% 31.82% 43.18%
Sân trung lập 29 1 35 9 0 4 3 6 6
44.62% 1.54% 53.85% 69.23% 0.00% 30.77% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 76 4 75 121 9 121 19 18 23
49.03% 2.58% 48.39% 48.21% 3.59% 48.21% 31.67% 30.00% 38.33%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Luca Waldschmidt
13Mark Uth
16Marvin Obuz
19Tim Lemperle
21Steffen Tigges
27Imad Rondic
39Maximilian Schmid
42Damion Downs
43Jaka Cuber-Potocnik
Tiền vệ
6Eric Martel
7Dejan Ljubicic
8Denis Huseinbasic
11Florian Kainz
22Jacob Christensen
29Jan Thielmann
34Fayssal Harchaoui
37Linton Maina
47Mathias Olesen
Hậu vệ
2Joel Schmied
3Dominique Heintz
4Timo Hubers
5Nikola Soldo
15Luca Jannis Kilian
17Leart Paqarada
24Julian Pauli
25Jusuf Gazibegovic
35Max Finkgrafe
49Neo Telle
Thủ môn
1Marvin Schwabe
12Jonas Nickisch
20Philipp Pentke
26Anthony Racioppi
44Matthias Kobbing
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.