Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Beerschot Wilrijk(Beerschot VA)

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Antwerp
Sân nhà: Olympisch Stadion
Sức chứa: 12,771
Website: http://www.beerschot.be/
Tuổi cả cầu thủ: 23.97(bình quân)
Beerschot Wilrijk(Beerschot VA) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D110/05/25Beerschot Wilrijk4-2Cercle Brugge*T1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
BEL D104/05/25St.-Truidense VV*2-1Beerschot WilrijkB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
BEL D126/04/25Beerschot Wilrijk2-0Kortrijk*T1/2:0Thắng kèoDướic2-0Trên
BEL D112/04/25Kortrijk*3-2Beerschot WilrijkB0:1HòaTrênl2-2Trên
BEL D105/04/25Cercle Brugge*2-1Beerschot WilrijkB0:1HòaTrênl1-0Trên
BEL D129/03/25 Beerschot Wilrijk0-1St.-Truidense VV*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D117/03/25Beerschot Wilrijk1-2Westerlo*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL D108/03/25St.-Truidense VV*2-0Beerschot Wilrijk B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
BEL D102/03/25 Beerschot Wilrijk1-0KV Mechelen*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D122/02/25 FCV Dender EH*0-0Beerschot WilrijkH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
BEL D116/02/25K.A.A. Gent*3-2Beerschot Wilrijk B0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
BEL D110/02/25Beerschot Wilrijk1-1Sporting Charleroi*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL D102/02/25Genk*1-0Beerschot Wilrijk B0:1 3/4Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D126/01/25 Beerschot Wilrijk0-4Royale Union Saint-Gilloise*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
BEL D119/01/25Club Brugge*4-2Beerschot WilrijkB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
BEL D112/01/25Beerschot Wilrijk1-1Royal Antwerp FC*H3/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
BEL Cup10/01/25Beerschot Wilrijk0-1R.S.C. Anderlecht*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
BEL D128/12/24Oud Heverlee Leuven*2-0Beerschot WilrijkB0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
BEL D122/12/24Beerschot Wilrijk*2-2KortrijkH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
BEL D114/12/24Beerschot Wilrijk*0-0Standard LiegeH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 5hòa(25.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 3hòa(15.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 5 12 3 4 4 0 0 0 0 1 8
15.00% 25.00% 60.00% 27.27% 36.36% 36.36% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 11.11% 88.89%
Beerschot Wilrijk(Beerschot VA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 95 203 120 11 232 197
Beerschot Wilrijk(Beerschot VA) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 85 93 92 88 71 109 130 113 77
19.81% 21.68% 21.45% 20.51% 16.55% 25.41% 30.30% 26.34% 17.95%
Sân nhà 48 51 52 40 21 50 71 47 44
22.64% 24.06% 24.53% 18.87% 9.91% 23.58% 33.49% 22.17% 20.75%
Sân trung lập 0 1 4 1 1 2 3 2 0
0.00% 14.29% 57.14% 14.29% 14.29% 28.57% 42.86% 28.57% 0.00%
Sân khách 37 41 36 47 49 57 56 64 33
17.62% 19.52% 17.14% 22.38% 23.33% 27.14% 26.67% 30.48% 15.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Beerschot Wilrijk(Beerschot VA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 62 3 58 58 3 78 12 16 17
50.41% 2.44% 47.15% 41.73% 2.16% 56.12% 26.67% 35.56% 37.78%
Sân nhà 35 2 42 24 0 26 5 9 9
44.30% 2.53% 53.16% 48.00% 0.00% 52.00% 21.74% 39.13% 39.13%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 2 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 26 1 16 32 3 50 7 5 8
60.47% 2.33% 37.21% 37.65% 3.53% 58.82% 35.00% 25.00% 40.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tom Reyners
9Ayouba Kosiah
11Florian Kruger
25Antoine Colassin
27Charly Keita
32D'Margio Wright-Phillips
Tiền vệ
8Ewan Henderson
16Faisal Al-Ghamdi
17Marwan Al-Sahafi
18Ryan Sanusi
22Oscar Vargas
30Dean Huiberts
47Welat Cagro
Hậu vệ
2Colin Dagba
3Herve Matthys
4Brian Plat
5Loic Mbe Soh
6Omar Fayed
19Cheick Thiam
26Derick Katuku Tshimanga
28Marco Weymans
42Ar'jany Martha
55Felix Nzouango
66Apostolos Konstantopoulos
Thủ môn
1Rami Polfliet
13Emile Doucoure
33Nick Shinton
71Davor Matijas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.