Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Celtic(Celtic F.C.)

Thành lập: 1887-11-6
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Glasgow
Sân nhà: Celtic Park
Sức chứa: 60,411
Địa chỉ: Celtic Football Club,Celtic Park,Glasgow G40 3RE,Scotland,United Kingdom
Website: http://www.celticfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.08(bình quân)
Celtic(Celtic F.C.) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF19/07/25Celtic4-0Newcastle*T1/2:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
INT CF17/07/25Sporting Clube de Portugal*0-2CelticT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF12/07/25Estrela Amadora3-2CelticB  Trênl2-1Trên
INT CF09/07/25Cork City F.C.1-2CelticT  Trênl0-1Trên
INT CF05/07/25Queen's Park0-1Celtic*T2:0Thua kèoDướil0-1Trên
SCO FAC24/05/25Aberdeen(T)1-1Celtic*H2:0Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-3]
SCO PR17/05/25Celtic*1-1St. MirrenH0:1 3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR15/05/25 Aberdeen1-5Celtic*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
SCO PR10/05/25Celtic*3-1Hibernian FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO PR04/05/25Glasgow Rangers*1-1CelticH0:0HòaDướic1-0Trên
SCO PR26/04/25Dundee United0-5Celtic*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
SCO FAC20/04/25St. Johnstone(T)0-5Celtic*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
SCO PR12/04/25Celtic*5-1Kilmarnock FCT0:2Thắng kèoTrênc4-1Trên
SCO PR06/04/25St. Johnstone1-0Celtic*B2:0Thua kèoDướil1-0Trên
SCO PR29/03/25Celtic*3-0Hearts FCT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
SCO PR16/03/25Celtic*2-3Glasgow RangersB0:1Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO FAC09/03/25Celtic*2-0Hibernian FCT0:2HòaDướic1-0Trên
SCO PR02/03/25St. Mirren2-5Celtic*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
SCO PR26/02/25Celtic*5-1AberdeenT0:2 1/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
SCO PR22/02/25Hibernian FC2-1Celtic*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 2hòa(11.11%), 6thua kèo(33.33%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 6 1 1 1 1 0 6 1 3
65.00% 15.00% 20.00% 75.00% 12.50% 12.50% 50.00% 50.00% 0.00% 60.00% 10.00% 30.00%
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 268 622 433 51 700 674
Celtic(Celtic F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 573 310 237 130 124 206 335 348 485
41.70% 22.56% 17.25% 9.46% 9.02% 14.99% 24.38% 25.33% 35.30%
Sân nhà 297 144 96 40 31 69 139 151 249
48.85% 23.68% 15.79% 6.58% 5.10% 11.35% 22.86% 24.84% 40.95%
Sân trung lập 36 26 21 11 16 20 34 26 30
32.73% 23.64% 19.09% 10.00% 14.55% 18.18% 30.91% 23.64% 27.27%
Sân khách 240 140 120 79 77 117 162 171 206
36.59% 21.34% 18.29% 12.04% 11.74% 17.84% 24.70% 26.07% 31.40%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Celtic(Celtic F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 544 53 517 77 6 85 10 17 20
48.83% 4.76% 46.41% 45.83% 3.57% 50.60% 21.28% 36.17% 42.55%
Sân nhà 265 27 249 20 0 18 4 4 6
48.98% 4.99% 46.03% 52.63% 0.00% 47.37% 28.57% 28.57% 42.86%
Sân trung lập 35 2 39 12 1 10 2 3 2
46.05% 2.63% 51.32% 52.17% 4.35% 43.48% 28.57% 42.86% 28.57%
Sân khách 244 24 229 45 5 57 4 10 12
49.09% 4.83% 46.08% 42.06% 4.67% 53.27% 15.38% 38.46% 46.15%
Celtic(Celtic F.C.) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
INT CF25/07/2025 02:30Ajax AmsterdamVSCeltic
SCO PR03/08/2025 23:30CelticVSSt. Mirren
SCO PR10/08/2025 19:30AberdeenVSCeltic
SCO PR23/08/2025 22:00CelticVSLivingston F.C.
SCO PR31/08/2025 19:00Glasgow RangersVSCeltic
SCO PR13/09/2025 22:00Kilmarnock FCVSCeltic
SCO PR27/09/2025 22:00CelticVSHibernian FC
SCO PR04/10/2025 22:00CelticVSMotherwell FC
SCO PR18/10/2025 22:00Dundee FCVSCeltic
SCO PR25/10/2025 22:00Hearts FCVSCeltic
SCO PR30/10/2025 03:45CelticVSFalkirk
SCO PR01/11/2025 23:00Dundee UnitedVSCeltic
SCO PR08/11/2025 23:00CelticVSKilmarnock FC
SCO PR22/11/2025 23:00St. MirrenVSCeltic
SCO PR29/11/2025 23:00Hibernian FCVSCeltic
SCO PR04/12/2025 03:45CelticVSDundee FC
SCO PR06/12/2025 23:00CelticVSHearts FC
SCO PR13/12/2025 23:00FalkirkVSCeltic
SCO PR20/12/2025 23:00CelticVSAberdeen
SCO PR27/12/2025 23:00Livingston F.C.VSCeltic
SCO PR31/12/2025 03:45Motherwell FCVSCeltic
SCO PR03/01/2026 20:30CelticVSGlasgow Rangers
SCO PR10/01/2026 23:00CelticVSDundee United
SCO PR24/01/2026 23:00Hearts FCVSCeltic
SCO PR31/01/2026 23:00CelticVSFalkirk
SCO PR05/02/2026 03:45AberdeenVSCeltic
SCO PR12/02/2026 03:45CelticVSLivingston F.C.
SCO PR14/02/2026 23:00Kilmarnock FCVSCeltic
SCO PR21/02/2026 23:00CelticVSHibernian FC
SCO PR28/02/2026 23:00Glasgow RangersVSCeltic
SCO PR14/03/2026 23:00CelticVSMotherwell FC
SCO PR21/03/2026 23:00Dundee UnitedVSCeltic
SCO PR04/04/2026 22:00Dundee FCVSCeltic
SCO PR11/04/2026 22:00CelticVSSt. Mirren
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Joao Pedro Neves Filipe,Jota
9Adam Uche Idah
14Luke McCowan
24Johny Kenny
38Daizen Maeda
Tiền vệ
13Yang Hyun Jun
16Jamie McCarthy
27Arne Engels
28Paulo Bernardo
41Reo Hatate
42Callum McGregor
49James Forrest
62Sean Mcardle
Hậu vệ
2Alistair Johnston
3Greg Taylor
5Liam Scales
6Auston Trusty
17Maik Nawrocki
20Cameron Carter Vickers
56Anthony Ralston
63Kieran Tierney
Thủ môn
1Kasper Schmeichel
12Viljami Sinisalo
29Scott Bain
32Josh Clarke
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.