Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 0hòa(0.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
6 |
8 |
3 |
2 |
3 |
0 |
1 |
0 |
3 |
3 |
5 |
30.00% |
30.00% |
40.00% |
37.50% |
25.00% |
37.50% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
27.27% |
27.27% |
45.45% |
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
152 |
317 |
184 |
29 |
352 |
330 |
Adelaide United - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
141 |
157 |
167 |
125 |
92 |
143 |
234 |
165 |
140 |
20.67% |
23.02% |
24.49% |
18.33% |
13.49% |
20.97% |
34.31% |
24.19% |
20.53% |
Sân nhà |
75 |
74 |
76 |
53 |
35 |
55 |
105 |
84 |
69 |
23.96% |
23.64% |
24.28% |
16.93% |
11.18% |
17.57% |
33.55% |
26.84% |
22.04% |
Sân trung lập |
17 |
18 |
16 |
6 |
5 |
9 |
23 |
14 |
16 |
27.42% |
29.03% |
25.81% |
9.68% |
8.06% |
14.52% |
37.10% |
22.58% |
25.81% |
Sân khách |
49 |
65 |
75 |
66 |
52 |
79 |
106 |
67 |
55 |
15.96% |
21.17% |
24.43% |
21.50% |
16.94% |
25.73% |
34.53% |
21.82% |
17.92% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Adelaide United - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
143 |
5 |
163 |
121 |
7 |
100 |
49 |
27 |
38 |
45.98% |
1.61% |
52.41% |
53.07% |
3.07% |
43.86% |
42.98% |
23.68% |
33.33% |
Sân nhà |
97 |
3 |
116 |
20 |
1 |
16 |
25 |
6 |
18 |
44.91% |
1.39% |
53.70% |
54.05% |
2.70% |
43.24% |
51.02% |
12.24% |
36.73% |
Sân trung lập |
16 |
0 |
16 |
13 |
1 |
5 |
3 |
6 |
1 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
68.42% |
5.26% |
26.32% |
30.00% |
60.00% |
10.00% |
Sân khách |
30 |
2 |
31 |
88 |
5 |
79 |
21 |
15 |
19 |
47.62% |
3.17% |
49.21% |
51.16% |
2.91% |
45.93% |
38.18% |
27.27% |
34.55% |
Adelaide United - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|