Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Melbourne Victory FC

Thành lập: 2004-11-1
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Men-bu-óc
Sân nhà: Olympic Park
Sức chứa: 30,050
Địa chỉ: Entrance E, AAMI Park 60 Olympic Boulevard Melbourne VIC 3000
Website: http://www.melbournevictory.com.au/
Tuổi cả cầu thủ: 26.00(bình quân)
Melbourne Victory FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INT CF11/07/25Melbourne Victory FC(T)0-3Wrexham A.F.C.*B1:0Thua kèoTrênl0-1Trên
AUS D131/05/25Melbourne City*1-0Melbourne Victory FCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
AUS D124/05/25Auckland FC*0-2Melbourne Victory FCT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D117/05/25Melbourne Victory FC*0-1Auckland FCB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
AUS D110/05/25Western Sydney Wanderers*1-2Melbourne Victory FCT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
AUS D104/05/25Melbourne Victory FC*1-1Newcastle Jets FCH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D125/04/25Macarthur FC*1-2Melbourne Victory FCT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
AUS D119/04/25Melbourne Victory FC*0-2Auckland FCB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D112/04/25Wellington Phoenix2-3Melbourne Victory FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
AUS D129/03/25Melbourne Victory FC*5-3Adelaide UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
AUS D115/03/25Western Sydney Wanderers*4-2Melbourne Victory FCB0:0Thua kèoTrênc1-2Trên
AUS D108/03/25Melbourne Victory FC*3-0Central Coast Mariners FCT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
AUS D101/03/25Brisbane Roar FC1-1Melbourne Victory FC*H3/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
AUS D122/02/25Melbourne Victory FC*2-2Melbourne CityH0:0HòaTrênc1-1Trên
AUS D114/02/25Melbourne Victory FC*1-0Wellington PhoenixT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS D108/02/25Newcastle Jets FC3-0Melbourne Victory FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D101/02/25Perth Glory FC0-2Melbourne Victory FC*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D124/01/25Melbourne Victory FC*2-0Sydney FCT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
AUS D118/01/25Adelaide United*3-2Melbourne Victory FCB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
AUS D110/01/25Melbourne Victory FC*3-4Western United FCB0:3/4Thua kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 1hòa(5.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 3 8 4 2 3 0 0 1 5 1 4
45.00% 15.00% 40.00% 44.44% 22.22% 33.33% 0.00% 0.00% 100.00% 50.00% 10.00% 40.00%
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 148 316 209 25 372 326
Melbourne Victory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 147 171 132 96 149 223 170 156
21.78% 21.06% 24.50% 18.91% 13.75% 21.35% 31.95% 24.36% 22.35%
Sân nhà 81 73 78 44 33 60 87 82 80
26.21% 23.62% 25.24% 14.24% 10.68% 19.42% 28.16% 26.54% 25.89%
Sân trung lập 11 9 16 11 11 12 28 7 11
18.97% 15.52% 27.59% 18.97% 18.97% 20.69% 48.28% 12.07% 18.97%
Sân khách 60 65 77 77 52 77 108 81 65
18.13% 19.64% 23.26% 23.26% 15.71% 23.26% 32.63% 24.47% 19.64%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Melbourne Victory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 178 7 191 84 7 84 50 32 36
47.34% 1.86% 50.80% 48.00% 4.00% 48.00% 42.37% 27.12% 30.51%
Sân nhà 108 5 114 14 2 14 17 14 11
47.58% 2.20% 50.22% 46.67% 6.67% 46.67% 40.48% 33.33% 26.19%
Sân trung lập 10 2 19 9 0 9 3 2 2
32.26% 6.45% 61.29% 50.00% 0.00% 50.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Sân khách 60 0 58 61 5 61 30 16 23
50.85% 0.00% 49.15% 48.03% 3.94% 48.03% 43.48% 23.19% 33.33%
Melbourne Victory FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
AUS FFA29/07/2025 19:00Olympic Kingsway SCVSMelbourne Victory FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Daniel Arzani
9Nikolaos Vergos
10Bruno Fornaroli
11Clarismario Santos Rodrigus
17Nishan Velupillay
19Jing Reec
27Reno Piscopo
Tiền vệ
6Ryan Teague
8Zinedine Machach
14Jordi Valadon
18Fabian Monge
23Alexander Badolato
24Alexander Menelaou
26Luka Kolic
Hậu vệ
3Adama Traore
5Brendan Hamill
16Joshua Inserra
21Roderick Jefferson Goncalves Miranda
22Joshua Rawlins
Luka Didulica
Lachlan Jackson
Thủ môn
1Mitchell James Langerak
25Jack Duncan
30Daniel Graskoski
40Christian Siciliano
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.