Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Perth Glory FC

Thành lập: 1995-12-1
Quốc tịch: Australia
Thành phố: Perth
Sân nhà: HBF Park
Sức chứa: 20,500
Địa chỉ: PO Box 8199, Perth Business Centre, Perth WA 6849, Australia
Website: http://www.perthglory.com.au/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.50(bình quân)
Perth Glory FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
AUS FFA13/05/25Central Coast Mariners FC(T)*2-2Perth Glory FCH0:0HòaTrênc2-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
AUS D104/05/25Wellington Phoenix*0-2Perth Glory FCT0:1/4Thắng kèoDướic0-1Trên
AUS D127/04/25Auckland FC*1-0Perth Glory FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
AUS D112/04/25Perth Glory FC4-1Adelaide United*T1/2:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
AUS D105/04/25Western United FC*3-1Perth Glory FCB0:1 3/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
AUS D130/03/25Central Coast Mariners FC*3-1Perth Glory FCB0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
AUS D115/03/25Perth Glory FC*1-3Brisbane Roar FCB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
AUS D102/03/25Western Sydney Wanderers*4-1Perth Glory FCB0:1Thua kèoTrênl2-1Trên
AUS D122/02/25Perth Glory FC0-0Sydney FC*H3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
AUS D115/02/25Melbourne City*1-0Perth Glory FCB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D107/02/25Perth Glory FC1-1Central Coast Mariners FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
AUS D101/02/25Perth Glory FC0-2Melbourne Victory FC*B1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
AUS D125/01/25Newcastle Jets FC*2-2Perth Glory FCH0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
AUS D114/01/25Perth Glory FC1-2Western Sydney Wanderers*B1 1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
AUS D111/01/25Perth Glory FC1-0Auckland FC* T1 1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
AUS D108/01/25Sydney FC*3-0Perth Glory FCB0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
AUS D103/01/25Perth Glory FC2-3Western United FC* B1:0HòaTrênl1-1Trên
AUS D127/12/24Perth Glory FC0-3Macarthur FC*B3/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
AUS D121/12/24Brisbane Roar FC*0-1Perth Glory FCT0:1 1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
AUS D114/12/24Perth Glory FC*0-4Newcastle Jets FCB0:0Thua kèoTrênc0-3Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 2 6 0 1 0 2 1 6
20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 100.00% 0.00% 22.22% 11.11% 66.67%
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 129 280 184 25 316 302
Perth Glory FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 114 97 148 146 113 166 197 136 119
18.45% 15.70% 23.95% 23.62% 18.28% 26.86% 31.88% 22.01% 19.26%
Sân nhà 61 56 67 49 34 51 80 71 65
22.85% 20.97% 25.09% 18.35% 12.73% 19.10% 29.96% 26.59% 24.34%
Sân trung lập 7 6 20 16 12 23 20 8 10
11.48% 9.84% 32.79% 26.23% 19.67% 37.70% 32.79% 13.11% 16.39%
Sân khách 46 35 61 81 67 92 97 57 44
15.86% 12.07% 21.03% 27.93% 23.10% 31.72% 33.45% 19.66% 15.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Perth Glory FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 91 4 90 162 6 156 31 16 40
49.19% 2.16% 48.65% 50.00% 1.85% 48.15% 35.63% 18.39% 45.98%
Sân nhà 63 2 62 52 1 31 21 4 22
49.61% 1.57% 48.82% 61.90% 1.19% 36.90% 44.68% 8.51% 46.81%
Sân trung lập 5 0 13 16 0 15 3 5 4
27.78% 0.00% 72.22% 51.61% 0.00% 48.39% 25.00% 41.67% 33.33%
Sân khách 23 2 15 94 5 110 7 7 14
57.50% 5.00% 37.50% 44.98% 2.39% 52.63% 25.00% 25.00% 50.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9David Williams
10Nikola Mileusnic
14Nathanael Blair
20Trent Ostler
22Adam Taggart
23Patrick Wood
26Khoa Ngo
Lachlan Wales
Sebastian Despotovski
Tiền vệ
6Brandon O'Neill
7Nicholas Pennington
11Hiroaki Aoyama
12Taras Gomulka
16Adam Bugarija
21Luke Amos
25Jaylan Pearman
27William Freney
Hậu vệ
2Riley Warland
3Anas Hamzaoui
4Tass Mourdoukoutas
5Lachlan Barr
15Zach Lisolajski
19Joshua Risdon
24Andriano Lebib
28Kaelan Majekodunmi
29Tomislav Mrcela
Takuya Okamoto
Yuto Misao
Luke Bodnar
Thủ môn
1Oliver Sail
13Cameron Cook
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.