Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 8 |
6 |
6 |
5 |
2 |
3 |
0 |
0 |
0 |
3 |
4 |
3 |
| 40.00% |
30.00% |
30.00% |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
| Gillingham - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
358 |
633 |
319 |
25 |
665 |
670 |
| Gillingham - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
179 |
281 |
353 |
261 |
261 |
390 |
507 |
265 |
173 |
| 13.41% |
21.05% |
26.44% |
19.55% |
19.55% |
29.21% |
37.98% |
19.85% |
12.96% |
| Sân nhà |
110 |
167 |
162 |
112 |
103 |
177 |
241 |
133 |
103 |
| 16.82% |
25.54% |
24.77% |
17.13% |
15.75% |
27.06% |
36.85% |
20.34% |
15.75% |
| Sân trung lập |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
| 0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
| Sân khách |
69 |
112 |
191 |
149 |
158 |
213 |
264 |
132 |
70 |
| 10.16% |
16.49% |
28.13% |
21.94% |
23.27% |
31.37% |
38.88% |
19.44% |
10.31% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Gillingham - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
187 |
8 |
202 |
315 |
6 |
295 |
78 |
67 |
63 |
| 47.10% |
2.02% |
50.88% |
51.14% |
0.97% |
47.89% |
37.50% |
32.21% |
30.29% |
| Sân nhà |
148 |
7 |
154 |
91 |
0 |
75 |
49 |
42 |
44 |
| 47.90% |
2.27% |
49.84% |
54.82% |
0.00% |
45.18% |
36.30% |
31.11% |
32.59% |
| Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
| 0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
| Sân khách |
39 |
1 |
48 |
224 |
6 |
220 |
28 |
25 |
19 |
| 44.32% |
1.14% |
54.55% |
49.78% |
1.33% |
48.89% |
38.89% |
34.72% |
26.39% |
|
|
|
|