Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sagan Tosu

Thành lập: 1997
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tosu City
Sân nhà: Tosu Stadium
Sức chứa: 24,130
Địa chỉ: Best Amenity Stadium,812 Kyo-machi, Tosu City, Saga 841-0034
Website: http://www.sagan-tosu.net/
Tuổi cả cầu thủ: 24.27(bình quân)
Sagan Tosu - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D209/11/25Kataller Toyama3-1Sagan Tosu*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
JPN D202/11/25Sagan Tosu*0-0Tokushima VortisH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D226/10/25 Vegalta Sendai*3-2Sagan TosuB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D218/10/25Sagan Tosu*1-0Blaublitz AkitaT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D205/10/25Renofa Yamaguchi1-2Sagan Tosu*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
JPN D227/09/25FC Imabari*1-1Sagan TosuH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D220/09/25Sagan Tosu*4-2Roasso KumamotoT0:1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
JPN D213/09/25Ventforet Kofu2-3Sagan Tosu*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
INT CF06/09/25Oita Trinita0-2Sagan TosuT  Dướic 
3x45phút
JPN D230/08/25Montedio Yamagata*3-2Sagan TosuB0:0Thua kèoTrênl3-1Trên
JPN D223/08/25Sagan Tosu*2-2Mito HollyhockH0:0HòaTrênc0-1Trên
JPN D217/08/25Sagan Tosu1-2V-Varen Nagasaki*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D210/08/25Ehime FC0-1Sagan Tosu*T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JPN D202/08/25Consadole Sapporo*1-0Sagan TosuB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JE Cup16/07/25Tokyo Verdy*1-0Sagan TosuB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D212/07/25Sagan Tosu*2-1Oita TrinitaT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D205/07/25JEF United Chiba*0-2Sagan TosuT0:1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D228/06/25Sagan Tosu*1-0Iwaki FCT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
JPN D221/06/25 Omiya Ardija*0-0Sagan TosuH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D214/06/25Mito Hollyhock*1-0Sagan TosuB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 4 2 1 0 0 0 5 2 6
45.00% 20.00% 35.00% 57.14% 28.57% 14.29% 0.00% 0.00% 0.00% 38.46% 15.38% 46.15%
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 307 403 214 29 512 441
Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 139 218 247 201 148 293 327 187 146
14.59% 22.88% 25.92% 21.09% 15.53% 30.75% 34.31% 19.62% 15.32%
Sân nhà 81 129 121 82 61 129 166 104 75
17.09% 27.22% 25.53% 17.30% 12.87% 27.22% 35.02% 21.94% 15.82%
Sân trung lập 6 3 4 6 5 6 9 1 8
25.00% 12.50% 16.67% 25.00% 20.83% 25.00% 37.50% 4.17% 33.33%
Sân khách 52 86 122 113 82 158 152 82 63
11.43% 18.90% 26.81% 24.84% 18.02% 34.73% 33.41% 18.02% 13.85%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sagan Tosu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 144 8 160 233 6 192 62 38 54
46.15% 2.56% 51.28% 54.06% 1.39% 44.55% 40.26% 24.68% 35.06%
Sân nhà 106 7 108 82 0 55 37 23 29
47.96% 3.17% 48.87% 59.85% 0.00% 40.15% 41.57% 25.84% 32.58%
Sân trung lập 4 0 6 2 0 4 1 0 3
40.00% 0.00% 60.00% 33.33% 0.00% 66.67% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 34 1 46 149 6 133 24 15 22
41.98% 1.23% 56.79% 51.74% 2.08% 46.18% 39.34% 24.59% 36.07%
Sagan Tosu - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D223/11/2025 13:00Fujieda MYFCVSSagan Tosu
JPN D229/11/2025 13:00Sagan TosuVSJubilo Iwata
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jean Hebert de Freitas,Jo
15Noriyoshi Sakai
19Daichi Suzuki
34Hiroto Yamada
47Shion Shinkawa
Tiền vệ
2Nagi Matsumoto
7Haruki Arai
8Yoshiki Narahara
10Fuchi Honda
11Jun Nishikawa
14Keisuke Sakaiya
16Kenta Nishizawa
18Shota Hino
20Cristiano Nogueira
22Eitaro Matsuda
27Tatsunori Sakurai
33Kento Nishiya
45Aitaro Higashiguchi
49Tokia Ikeda
77Vykintas Slivka
Hậu vệ
4Yuta Imazu
5Shiva Tafari Nagasawa
13Taisei Inoue
23Fumiya Kitajima
26Toshiki Ando
30Yasuki Kimoto
32Sora Ogawa
37Reiya Morishita
48Yuya Kuroki
50Junnosuke Iwamura
91Makito Uehara
Thủ môn
12Ryota Izumori
35Kei Uchiyama
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.