|
|
|
|
Sagan Tosu | | |
| | | Thành lập: | 1997 | | Quốc tịch: | Nhật Bản | | Thành phố: | Tosu City | | Sân nhà: | Tosu Stadium | | Sức chứa: | 24,130 | | Địa chỉ: | Best Amenity Stadium,812 Kyo-machi, Tosu City, Saga 841-0034 | | Website: | http://www.sagan-tosu.net/ | | Tuổi cả cầu thủ: | 24.27(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 2hòa(10.53%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 9 |
4 |
7 |
4 |
2 |
1 |
0 |
0 |
0 |
5 |
2 |
6 |
| 45.00% |
20.00% |
35.00% |
57.14% |
28.57% |
14.29% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
38.46% |
15.38% |
46.15% |
| Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
307 |
403 |
214 |
29 |
512 |
441 |
| Sagan Tosu - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
139 |
218 |
247 |
201 |
148 |
293 |
327 |
187 |
146 |
| 14.59% |
22.88% |
25.92% |
21.09% |
15.53% |
30.75% |
34.31% |
19.62% |
15.32% |
| Sân nhà |
81 |
129 |
121 |
82 |
61 |
129 |
166 |
104 |
75 |
| 17.09% |
27.22% |
25.53% |
17.30% |
12.87% |
27.22% |
35.02% |
21.94% |
15.82% |
| Sân trung lập |
6 |
3 |
4 |
6 |
5 |
6 |
9 |
1 |
8 |
| 25.00% |
12.50% |
16.67% |
25.00% |
20.83% |
25.00% |
37.50% |
4.17% |
33.33% |
| Sân khách |
52 |
86 |
122 |
113 |
82 |
158 |
152 |
82 |
63 |
| 11.43% |
18.90% |
26.81% |
24.84% |
18.02% |
34.73% |
33.41% |
18.02% |
13.85% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Sagan Tosu - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
144 |
8 |
160 |
233 |
6 |
192 |
62 |
38 |
54 |
| 46.15% |
2.56% |
51.28% |
54.06% |
1.39% |
44.55% |
40.26% |
24.68% |
35.06% |
| Sân nhà |
106 |
7 |
108 |
82 |
0 |
55 |
37 |
23 |
29 |
| 47.96% |
3.17% |
48.87% |
59.85% |
0.00% |
40.15% |
41.57% |
25.84% |
32.58% |
| Sân trung lập |
4 |
0 |
6 |
2 |
0 |
4 |
1 |
0 |
3 |
| 40.00% |
0.00% |
60.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
25.00% |
0.00% |
75.00% |
| Sân khách |
34 |
1 |
46 |
149 |
6 |
133 |
24 |
15 |
22 |
| 41.98% |
1.23% |
56.79% |
51.74% |
2.08% |
46.18% |
39.34% |
24.59% |
36.07% |
|
|
|
|