Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Montedio Yamagata

Thành lập: 1984
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Yamagata
Sân nhà: NDsoft Stadium Yamagata
Sức chứa: 20,315
Địa chỉ: 1-1 Sanno, Tendo City, Yamagata 994-0000
Website: http://www.montedioyamagata.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 26.55(bình quân)
Montedio Yamagata - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D206/07/25 Ehime FC*1-3Montedio Yamagata T0:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
JPN D228/06/25Montedio Yamagata1-2V-Varen Nagasaki*B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D222/06/25Blaublitz Akita2-3Montedio Yamagata*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D215/06/25Montedio Yamagata3-4Vegalta Sendai*B1/4:0Thua kèoTrênl2-2Trên
JE Cup11/06/25Montedio Yamagata*2-1Kagoshima UnitedT0:1HòaTrênl1-0Trên
JPN D231/05/25Fujieda MYFC*2-1Montedio YamagataB0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D225/05/25Montedio Yamagata*0-4Ventforet KofuB0:1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
JPN D218/05/25Renofa Yamaguchi*1-0Montedio YamagataB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
JPN D211/05/25 V-Varen Nagasaki*1-1Montedio YamagataH0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
JPN D206/05/25Montedio Yamagata*3-0Oita TrinitaT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
JPN D203/05/25Montedio Yamagata*0-1Consadole SapporoB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D229/04/25Kataller Toyama*0-0Montedio YamagataH0:0HòaDướic0-0Dưới
JPN D225/04/25Sagan Tosu*2-1Montedio YamagataB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D219/04/25Montedio Yamagata*2-3Ehime FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
JPN D212/04/25Iwaki FC0-1Montedio Yamagata*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
JLC09/04/25Montedio Yamagata*0-1Kyoto Sanga FCB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
JPN D205/04/25Montedio Yamagata*0-0Jubilo IwataH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
JPN D230/03/25FC Imabari*2-2Montedio YamagataH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc0-2Trên
JLC26/03/25Kagoshima United0-2Montedio Yamagata*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
JPN D223/03/25Montedio Yamagata*0-0Tokushima VortisH0:0HòaDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 5hòa(25.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 5 9 2 2 6 0 0 0 4 3 3
30.00% 25.00% 45.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Montedio Yamagata - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 293 422 224 14 495 458
Montedio Yamagata - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 162 194 245 206 146 280 341 184 148
17.00% 20.36% 25.71% 21.62% 15.32% 29.38% 35.78% 19.31% 15.53%
Sân nhà 99 103 113 96 56 130 155 95 87
21.20% 22.06% 24.20% 20.56% 11.99% 27.84% 33.19% 20.34% 18.63%
Sân trung lập 3 5 1 2 5 5 4 2 5
18.75% 31.25% 6.25% 12.50% 31.25% 31.25% 25.00% 12.50% 31.25%
Sân khách 60 86 131 108 85 145 182 87 56
12.77% 18.30% 27.87% 22.98% 18.09% 30.85% 38.72% 18.51% 11.91%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montedio Yamagata - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 6 202 167 11 159 58 52 57
47.34% 1.52% 51.14% 49.55% 3.26% 47.18% 34.73% 31.14% 34.13%
Sân nhà 124 5 123 52 0 47 34 25 30
49.21% 1.98% 48.81% 52.53% 0.00% 47.47% 38.20% 28.09% 33.71%
Sân trung lập 3 0 4 2 0 5 1 0 0
42.86% 0.00% 57.14% 28.57% 0.00% 71.43% 100.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 60 1 75 113 11 107 23 27 27
44.12% 0.74% 55.15% 48.92% 4.76% 46.32% 29.87% 35.06% 35.06%
Montedio Yamagata - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D212/07/2025 18:00Montedio YamagataVSJEF United Chiba
JE Cup16/07/2025 18:00Gamba OsakaVSMontedio Yamagata
JPN D202/08/2025 17:30Ventforet KofuVSMontedio Yamagata
JPN D210/08/2025 18:00Montedio YamagataVSMito Hollyhock
JPN D216/08/2025 18:00Montedio YamagataVSIwaki FC
JPN D223/08/2025 18:00Tokushima VortisVSMontedio Yamagata
JPN D230/08/2025 18:00Montedio YamagataVSSagan Tosu
JPN D213/09/2025 18:00Montedio YamagataVSKataller Toyama
JPN D220/09/2025 18:00Vegalta SendaiVSMontedio Yamagata
JPN D227/09/2025 18:00Montedio YamagataVSRenofa Yamaguchi
JPN D204/10/2025 18:00Consadole SapporoVSMontedio Yamagata
JPN D218/10/2025 18:00Montedio YamagataVSRoasso Kumamoto
JPN D225/10/2025 18:00Montedio YamagataVSOmiya Ardija
JPN D202/11/2025 19:00Oita TrinitaVSMontedio Yamagata
JPN D208/11/2025 19:00Montedio YamagataVSFC Imabari
JPN D223/11/2025 19:00Jubilo IwataVSMontedio Yamagata
JPN D229/11/2025 19:00Montedio YamagataVSFujieda MYFC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Junya Takahashi
11Yoshiki Fujimoto
23Shingo Omori
55Shunmei Horikane
90Akira Silvano Disaro
99Beka Mikeltadze
Tiền vệ
7Reo Takae
8Yudai Konishi
10Ryoma Kida
14Koki Sakamoto
18Shuto Minami
20Kaina Yoshio
21Wataru Tanaka
25Shintaro Kokubu
42Zain Issaka
71Ryotaro Nakamura
88Shoma Doi
Hậu vệ
2Taiju Yoshida
3Yuta Kumamoto
4Keisuke Nishimura
5Takashi Abe
6Takumi Yamada
13Hiroya Nodake
15Ayumu Kawai
19Kazuma Okamoto
22Hayate Shirowa
33Toraji Chiba
51Daichi Saito
Thủ môn
1Tom Heward-Belle
16Ko Hasegawa
31Riku Terakado
32Taisei Kanbayashi
50Rikuto Sato
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.