|
|
|
|
Hull City(Hull City A.F.C.) | | |
| | | Thành lập: | 1904 | | Quốc tịch: | Anh | | Thành phố: | Hull | | Sân nhà: | MKM Stadium | | Sức chứa: | 25,586 | | Địa chỉ: | The KC Stadium, The Circle, Walton Street, Hull, East Yorkshire, HU3 6HU | | Website: | http://www.wearehullcity.co.uk/ | | Tuổi cả cầu thủ: | 25.32(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(36.84%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 10 |
6 |
4 |
6 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
| 50.00% |
30.00% |
20.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
| Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
309 |
556 |
281 |
17 |
552 |
611 |
| Hull City(Hull City A.F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
196 |
222 |
310 |
224 |
211 |
343 |
393 |
276 |
151 |
| 16.85% |
19.09% |
26.66% |
19.26% |
18.14% |
29.49% |
33.79% |
23.73% |
12.98% |
| Sân nhà |
109 |
116 |
145 |
107 |
75 |
154 |
171 |
155 |
72 |
| 19.75% |
21.01% |
26.27% |
19.38% |
13.59% |
27.90% |
30.98% |
28.08% |
13.04% |
| Sân trung lập |
4 |
6 |
7 |
2 |
4 |
7 |
6 |
6 |
4 |
| 17.39% |
26.09% |
30.43% |
8.70% |
17.39% |
30.43% |
26.09% |
26.09% |
17.39% |
| Sân khách |
83 |
100 |
158 |
115 |
132 |
182 |
216 |
115 |
75 |
| 14.12% |
17.01% |
26.87% |
19.56% |
22.45% |
30.95% |
36.73% |
19.56% |
12.76% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Hull City(Hull City A.F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
201 |
8 |
221 |
260 |
18 |
229 |
59 |
49 |
67 |
| 46.74% |
1.86% |
51.40% |
51.28% |
3.55% |
45.17% |
33.71% |
28.00% |
38.29% |
| Sân nhà |
143 |
6 |
157 |
68 |
3 |
56 |
29 |
28 |
41 |
| 46.73% |
1.96% |
51.31% |
53.54% |
2.36% |
44.09% |
29.59% |
28.57% |
41.84% |
| Sân trung lập |
7 |
0 |
5 |
5 |
0 |
5 |
0 |
0 |
0 |
| 58.33% |
0.00% |
41.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
| Sân khách |
51 |
2 |
59 |
187 |
15 |
168 |
30 |
21 |
26 |
| 45.54% |
1.79% |
52.68% |
50.54% |
4.05% |
45.41% |
38.96% |
27.27% |
33.77% |
|
|
|
|