Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 1hòa(5.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
7 |
4 |
3 |
4 |
3 |
0 |
0 |
0 |
6 |
3 |
1 |
45.00% |
35.00% |
20.00% |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
60.00% |
30.00% |
10.00% |
Vegalta Sendai - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
293 |
430 |
240 |
21 |
509 |
475 |
Vegalta Sendai - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
152 |
215 |
271 |
209 |
137 |
268 |
348 |
222 |
146 |
15.45% |
21.85% |
27.54% |
21.24% |
13.92% |
27.24% |
35.37% |
22.56% |
14.84% |
Sân nhà |
87 |
113 |
141 |
92 |
55 |
124 |
154 |
129 |
81 |
17.83% |
23.16% |
28.89% |
18.85% |
11.27% |
25.41% |
31.56% |
26.43% |
16.60% |
Sân trung lập |
2 |
5 |
8 |
2 |
0 |
4 |
7 |
4 |
2 |
11.76% |
29.41% |
47.06% |
11.76% |
0.00% |
23.53% |
41.18% |
23.53% |
11.76% |
Sân khách |
63 |
97 |
122 |
115 |
82 |
140 |
187 |
89 |
63 |
13.15% |
20.25% |
25.47% |
24.01% |
17.12% |
29.23% |
39.04% |
18.58% |
13.15% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vegalta Sendai - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
160 |
8 |
194 |
209 |
9 |
180 |
57 |
41 |
52 |
44.20% |
2.21% |
53.59% |
52.51% |
2.26% |
45.23% |
38.00% |
27.33% |
34.67% |
Sân nhà |
106 |
6 |
140 |
59 |
2 |
60 |
32 |
23 |
21 |
42.06% |
2.38% |
55.56% |
48.76% |
1.65% |
49.59% |
42.11% |
30.26% |
27.63% |
Sân trung lập |
3 |
1 |
3 |
7 |
1 |
1 |
0 |
1 |
0 |
42.86% |
14.29% |
42.86% |
77.78% |
11.11% |
11.11% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Sân khách |
51 |
1 |
51 |
143 |
6 |
119 |
25 |
17 |
31 |
49.51% |
0.97% |
49.51% |
53.36% |
2.24% |
44.40% |
34.25% |
23.29% |
42.47% |
|
|
|
|