Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
5 |
6 |
5 |
4 |
1 |
1 |
1 |
3 |
3 |
0 |
2 |
45.00% |
25.00% |
30.00% |
50.00% |
40.00% |
10.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
Georgia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
60 |
100 |
44 |
9 |
106 |
107 |
Georgia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
35 |
33 |
48 |
49 |
48 |
67 |
82 |
41 |
23 |
16.43% |
15.49% |
22.54% |
23.00% |
22.54% |
31.46% |
38.50% |
19.25% |
10.80% |
Sân nhà |
24 |
15 |
25 |
15 |
13 |
27 |
34 |
17 |
14 |
26.09% |
16.30% |
27.17% |
16.30% |
14.13% |
29.35% |
36.96% |
18.48% |
15.22% |
Sân trung lập |
3 |
2 |
4 |
6 |
6 |
6 |
9 |
5 |
1 |
14.29% |
9.52% |
19.05% |
28.57% |
28.57% |
28.57% |
42.86% |
23.81% |
4.76% |
Sân khách |
8 |
16 |
19 |
28 |
29 |
34 |
39 |
19 |
8 |
8.00% |
16.00% |
19.00% |
28.00% |
29.00% |
34.00% |
39.00% |
19.00% |
8.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Georgia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
34 |
0 |
33 |
67 |
7 |
44 |
6 |
4 |
4 |
50.75% |
0.00% |
49.25% |
56.78% |
5.93% |
37.29% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân nhà |
25 |
0 |
20 |
23 |
0 |
14 |
1 |
2 |
2 |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
62.16% |
0.00% |
37.84% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
3 |
6 |
1 |
7 |
1 |
0 |
0 |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
42.86% |
7.14% |
50.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
7 |
0 |
10 |
38 |
6 |
23 |
4 |
2 |
2 |
41.18% |
0.00% |
58.82% |
56.72% |
8.96% |
34.33% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
|
|
|
|