Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Al-Sailiya

Thành lập: 1995-10-10
Quốc tịch: Qatar
Thành phố: Doha
Sân nhà: Hamad bin Khalifa Stadium
Sức chứa: 12,000
Địa chỉ: Doha, Qatar
Website: http://www.alsailiyaclub.net/
Al-Sailiya - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
QAT PC05/05/25Al Duhail SC(T)*4-2Al-SailiyaB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc4-0Trên
QAT PC21/04/25Al-Sailiya*0-0Muaither SCH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[1-0]
QAT D216/04/25Al-Sailiya*1-0Al Waab SCT0:1HòaDướil1-0Trên
QAT D209/04/25Muaither SC1-1Al-Sailiya*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF27/03/25Al Bidda SC*2-0Al-Sailiya B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF22/03/25Al Markhiya0-1Al-Sailiya*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
QAT D216/03/25Al-Sailiya2-1Al Bidda SCT  Trênl1-1Trên
QAT D207/03/25Al-Sailiya*2-0Al Mesaimeer ClubT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
QAT D220/02/25Lusail City0-0Al-Sailiya*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
QAT D213/02/25Al Markhiya*0-2Al-SailiyaT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
QAT D203/02/25Al-Sailiya1-1Al Kharaitiyat SC*H0:0HòaDướic0-0Dưới
INT CF28/01/25Al Bidda SC1-2Al-Sailiya*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
INT CF21/01/25Al-Sailiya(T)*1-0Al Mesaimeer ClubT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF15/01/25Muaither SC*1-1Al-SailiyaH0:0HòaDướic1-0Trên
INT CF09/01/25Al-Sailiya*1-2Al Bidda SCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF17/12/24Al-Sailiya2-1Al-Arabi ClubT  Trênl0-1Trên
QAT D215/12/24Al Waab SC1-2Al-Sailiya*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
QAT D205/12/24Al-Sailiya2-1Muaither SC*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
QAT D229/11/24Al Bidda SC0-1Al-Sailiya*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
QAT D208/11/24 Al Mesaimeer Club*1-1Al-SailiyaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 6hòa(30.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 10thắng kèo(55.56%), 3hòa(16.67%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 6 3 5 2 1 1 0 1 5 4 1
55.00% 30.00% 15.00% 62.50% 25.00% 12.50% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 40.00% 10.00%
Al-Sailiya - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 104 249 189 25 302 265
Al-Sailiya - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 86 100 123 127 131 145 183 151 88
15.17% 17.64% 21.69% 22.40% 23.10% 25.57% 32.28% 26.63% 15.52%
Sân nhà 37 43 47 56 51 50 68 73 43
15.81% 18.38% 20.09% 23.93% 21.79% 21.37% 29.06% 31.20% 18.38%
Sân trung lập 14 10 14 25 23 29 27 15 15
16.28% 11.63% 16.28% 29.07% 26.74% 33.72% 31.40% 17.44% 17.44%
Sân khách 35 47 62 46 57 66 88 63 30
14.17% 19.03% 25.10% 18.62% 23.08% 26.72% 35.63% 25.51% 12.15%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Al-Sailiya - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 61 2 65 126 7 125 21 15 28
47.66% 1.56% 50.78% 48.84% 2.71% 48.45% 32.81% 23.44% 43.75%
Sân nhà 25 1 32 42 3 47 11 6 12
43.10% 1.72% 55.17% 45.65% 3.26% 51.09% 37.93% 20.69% 41.38%
Sân trung lập 17 0 15 15 3 25 0 2 6
53.13% 0.00% 46.88% 34.88% 6.98% 58.14% 0.00% 25.00% 75.00%
Sân khách 19 1 18 69 1 53 10 7 10
50.00% 2.63% 47.37% 56.10% 0.81% 43.09% 37.04% 25.93% 37.04%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Meshaal Qassim Al-Shamari
20Saad Hussein Athab
23Mohammed Muddather Rajab
55#55 Abdulqadir Ilyas Adam
77Hadi Tabasideh
Tiền vệ
5Majdi Siddiq
16Abdulla Mahmoud Mahmoud
25Riadh Nasser Mekideche
26Bilel Saidani
32Faris Azadi
Abdulla Al Marri
Hậu vệ
4Mustafa Mohammad Abdul Hafeth
6Ghanem Haddaf
14Sergie Modou Mbodji Kara
17Hamad Al Obaidi
22Rami Fayez Abu Shmala
24Saeed Alhaj Essa
Mohab Mohammed Eissa
Sergio Javier Vittor
Thủ môn
1Omar Fatahy Al Tadha
21Abdelrahman Aziz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.