|
|
|
|
Fulham(Fulham F.C.) | | |
| | | Thành lập: | 1879 | | Quốc tịch: | Anh | | Thành phố: | Luân Đôn | | Sân nhà: | Craven Cottage | | Sức chứa: | 29,589 | | Địa chỉ: | Fulham Football Club (1987 Ltd), Craven Cottage, Stevenage Road, London SW6 6HH | | Website: | http://www.fulhamfc.com/ | | Email: | [email protected] | | Tuổi cả cầu thủ: | 27.58(bình quân) | | Giá trị đội hình: | 337,50 Mill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 3hòa(15.00%), 8bại(40.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 1hòa(5.26%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 9 |
3 |
8 |
6 |
1 |
3 |
2 |
0 |
0 |
1 |
2 |
5 |
| 45.00% |
15.00% |
40.00% |
60.00% |
10.00% |
30.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
12.50% |
25.00% |
62.50% |
| Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
301 |
592 |
329 |
23 |
600 |
645 |
| Fulham(Fulham F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
231 |
222 |
330 |
232 |
230 |
337 |
441 |
266 |
201 |
| 18.55% |
17.83% |
26.51% |
18.63% |
18.47% |
27.07% |
35.42% |
21.37% |
16.14% |
| Sân nhà |
138 |
130 |
137 |
97 |
92 |
134 |
193 |
153 |
114 |
| 23.23% |
21.89% |
23.06% |
16.33% |
15.49% |
22.56% |
32.49% |
25.76% |
19.19% |
| Sân trung lập |
9 |
6 |
14 |
8 |
5 |
17 |
10 |
5 |
10 |
| 21.43% |
14.29% |
33.33% |
19.05% |
11.90% |
40.48% |
23.81% |
11.90% |
23.81% |
| Sân khách |
84 |
86 |
179 |
127 |
133 |
186 |
238 |
108 |
77 |
| 13.79% |
14.12% |
29.39% |
20.85% |
21.84% |
30.54% |
39.08% |
17.73% |
12.64% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Fulham(Fulham F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
245 |
11 |
226 |
252 |
19 |
238 |
48 |
54 |
46 |
| 50.83% |
2.28% |
46.89% |
49.51% |
3.73% |
46.76% |
32.43% |
36.49% |
31.08% |
| Sân nhà |
173 |
8 |
155 |
62 |
9 |
68 |
24 |
21 |
24 |
| 51.49% |
2.38% |
46.13% |
44.60% |
6.47% |
48.92% |
34.78% |
30.43% |
34.78% |
| Sân trung lập |
7 |
0 |
9 |
11 |
0 |
11 |
1 |
2 |
0 |
| 43.75% |
0.00% |
56.25% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
| Sân khách |
65 |
3 |
62 |
179 |
10 |
159 |
23 |
31 |
22 |
| 50.00% |
2.31% |
47.69% |
51.44% |
2.87% |
45.69% |
30.26% |
40.79% |
28.95% |
|
|
|
|