Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ferencvarosi TC

Thành lập: 1899-5-3
Quốc tịch: Hungary
Thành phố: Budapest
Sân nhà: Ferencvaros Stadion
Sức chứa: 23,700
Địa chỉ: Ulloi ut 129 HU - 1091 BUDAPEST
Website: http://www.fradi.hu
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.29(bình quân)
Ferencvarosi TC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HUN D119/05/25Ferencvarosi TC*3-0MOL Vidi FCT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HUN Cup15/05/25Ferencvarosi TC(T)*1-1Paksi SEH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[3-4]
HUN D111/05/25 Paksi SE2-3Ferencvarosi TC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
HUN D104/05/25Ferencvarosi TC*1-1Puskas Akademia FehervarH0:1Thua kèoDướic0-1Trên
HUN D127/04/25MTK Hungaria FC2-3Ferencvarosi TC*T1:0HòaTrênl0-3Trên
HUN Cup24/04/25Ferencvarosi TC*3-1MTK Hungaria FCT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
HUN D120/04/25Ferencvarosi TC*7-0NyiregyhazaT0:1 3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
HUN D113/04/25Zalaegerszegi TE0-2Ferencvarosi TC*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
HUN D107/04/25Ferencvarosi TC*2-0Ujpest FCT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
HUN Cup03/04/25Ferencvarosi TC*3-1Ujpest FCT0:1Thắng kèoTrênc2-0Trên
HUN D130/03/25Diosgyor VTK1-1Ferencvarosi TC* H1 1/2:0Thua kèoDướic1-1Trên
HUN D116/03/25Ferencvarosi TC*4-0Kecskemeti TET0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
HUN D110/03/25Debreceni VSC0-1Ferencvarosi TC* T1:0HòaDướil0-1Trên
HUN D103/03/25Ferencvarosi TC*2-2ETO FC GyorH0:1 1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
HUN Cup28/02/25ETO FC Gyor3-3Ferencvarosi TC*H3/4:0Thua kèoTrênc1-2Trên
90 phút[3-3],120 phút[3-4]
HUN D124/02/25 MOL Vidi FC1-3Ferencvarosi TC*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
UEFA EL21/02/25FC Viktoria Plzen*3-0Ferencvarosi TCB0:3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
HUN D117/02/25Ferencvarosi TC*0-2Paksi SEB0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL14/02/25Ferencvarosi TC*1-0FC Viktoria PlzenT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
HUN D110/02/25Puskas Akademia Fehervar1-0Ferencvarosi TC*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 2 1 0 1 0 5 2 2
60.00% 25.00% 15.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 100.00% 0.00% 55.56% 22.22% 22.22%
Ferencvarosi TC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 246 444 303 44 530 507
Ferencvarosi TC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 326 239 241 144 87 193 296 255 293
31.44% 23.05% 23.24% 13.89% 8.39% 18.61% 28.54% 24.59% 28.25%
Sân nhà 185 109 104 51 27 70 123 130 153
38.87% 22.90% 21.85% 10.71% 5.67% 14.71% 25.84% 27.31% 32.14%
Sân trung lập 15 16 27 14 7 17 28 17 17
18.99% 20.25% 34.18% 17.72% 8.86% 21.52% 35.44% 21.52% 21.52%
Sân khách 126 114 110 79 53 106 145 108 123
26.14% 23.65% 22.82% 16.39% 11.00% 21.99% 30.08% 22.41% 25.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ferencvarosi TC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 311 23 313 89 3 61 24 26 27
48.07% 3.55% 48.38% 58.17% 1.96% 39.87% 31.17% 33.77% 35.06%
Sân nhà 174 12 171 15 0 11 8 10 6
48.74% 3.36% 47.90% 57.69% 0.00% 42.31% 33.33% 41.67% 25.00%
Sân trung lập 16 0 22 13 1 8 2 5 5
42.11% 0.00% 57.89% 59.09% 4.55% 36.36% 16.67% 41.67% 41.67%
Sân khách 121 11 120 61 2 42 14 11 16
48.02% 4.37% 47.62% 58.10% 1.90% 40.00% 34.15% 26.83% 39.02%
Ferencvarosi TC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HUN D124/05/2025 23:00ETO FC GyorVSFerencvarosi TC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Aleksandar Pesic
11Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
18Owusu Kwabena
19Barnabas Varga
20Adama Traore
24Tosin Kehinde
30Zsombor Gruber
93Virgil Misidjan
Tiền vệ
7Mohamed Ali Ben Romdhane
10Kady Luri Borges Malinowski
13Anderson Esiti
15Mohammed Abo Fani
16Kristoffer Zachariassen
25Cebrail Makreckis
64Alex Toth
70Isaac Pappoe
80Habib Digbo G'nampa Maiga
88Philippe Rommens
Naby Deco Keita
Hậu vệ
3Stefan Gartenmann
17Eldar Civic
21Endre Botka
22Gabor Szalai
23Lorand Paszka
27Ibrahim Cisse
34Raul Gustavo Pereira Bicalho
44Ismael Aaneba
99Cristian Leonel Ramirez Zambrano
Thủ môn
1Adam Varga
29Gergo Szecsi
90Denes Dibusz
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.