Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Pháp(France)

Thành lập: 1919
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Paris
Sân nhà: Stade de France
Địa chỉ: 60 Bis Avenue d'Iena
Website: http://www.fff.fr
Tuổi cả cầu thủ: 26.26(bình quân)
Giá trị đội hình: 1,10 Bill. €
Pháp(France) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU17/11/25Azerbaijan1-3Pháp*T2 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-3Trên
WCPEU14/11/25Pháp*4-0UkraineT0:2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
WCPEU14/10/25Iceland2-2Pháp*H1 3/4:0Thua kèoTrênc1-0Trên
WCPEU11/10/25Pháp*3-0AzerbaijanT0:4 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
WCPEU10/09/25 Pháp*2-1IcelandT0:2 3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
WCPEU06/09/25Ukraine(T)0-2Pháp*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL08/06/25Đức*0-2PhápT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA NL06/06/25Tây Ban Nha(T)*5-4PhápB0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA NL24/03/25Pháp*2-0CroatiaT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[2-0],2 trận lượt[2-2],120 phút[2-0],11 mét[5-4]
UEFA NL21/03/25Croatia2-0Pháp*B1/2:0Thua kèoDướic2-0Trên
UEFA NL18/11/24Ý*1-3PhápT0:1/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
UEFA NL15/11/24Pháp*0-0IsraelH0:2 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL15/10/24Bỉ1-2Pháp* T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL11/10/24Israel(T)1-4Pháp*T2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
UEFA NL10/09/24Pháp*2-0BỉT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA NL07/09/24Pháp*1-3ÝB0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
UEFA EURO10/07/24Tây Ban Nha(T)*2-1PhápB0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Tây Ban Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Tây Ban Nha)
(4) Phạt góc (6)
(2) Thẻ vàng (2)
(0) Việt vị (0)
(5) Thay người (4)
UEFA EURO06/07/24Bồ Đào Nha(T)0-0Pháp*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-5]
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Bồ Đào Nha)  Thẻ vàng thứ nhất(Bồ Đào Nha)
(10) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (1)
(1) Việt vị (2)
(3) Thay người (2)
UEFA EURO01/07/24Pháp(T)*1-0BỉT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Khai cuộc(Pháp)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Pháp)
(5) Phạt góc (2)
(3) Thẻ vàng (3)
(1) Việt vị (0)
(1) Thay người (3)
UEFA EURO25/06/24Pháp(T)*1-1Ba LanH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Khai cuộc(Ba Lan)  Bóng phạt góc thứ nhất(Pháp)  Thẻ vàng thứ nhất(Ba Lan)
(11) Phạt góc (3)
(1) Thẻ vàng (4)
(1) Việt vị (0)
(5) Thay người (2)
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 5 1 1 3 2 2 4 1 1
60.00% 20.00% 20.00% 71.43% 14.29% 14.29% 42.86% 28.57% 28.57% 66.67% 16.67% 16.67%
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 95 145 76 9 148 177
Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 111 83 79 29 23 74 81 83 87
34.15% 25.54% 24.31% 8.92% 7.08% 22.77% 24.92% 25.54% 26.77%
Sân nhà 70 38 39 16 9 41 34 41 56
40.70% 22.09% 22.67% 9.30% 5.23% 23.84% 19.77% 23.84% 32.56%
Sân trung lập 14 13 16 5 5 14 13 14 12
26.42% 24.53% 30.19% 9.43% 9.43% 26.42% 24.53% 26.42% 22.64%
Sân khách 27 32 24 8 9 19 34 28 19
27.00% 32.00% 24.00% 8.00% 9.00% 19.00% 34.00% 28.00% 19.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Pháp(France) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 106 8 134 14 0 7 13 1 8
42.74% 3.23% 54.03% 66.67% 0.00% 33.33% 59.09% 4.55% 36.36%
Sân nhà 62 4 75 1 0 2 2 0 2
43.97% 2.84% 53.19% 33.33% 0.00% 66.67% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 18 1 20 3 0 2 2 1 4
46.15% 2.56% 51.28% 60.00% 0.00% 40.00% 28.57% 14.29% 57.14%
Sân khách 26 3 39 10 0 3 9 0 2
38.24% 4.41% 57.35% 76.92% 0.00% 23.08% 81.82% 0.00% 18.18%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Christopher Nkunku
9Hugo Ekitike
12Bradley Barcola
14Rayan Mathis Cherki
19Jean-Philippe Mateta
20Florian Thauvin
Tiền vệ
8Kouadio Kone
11Michael Olise
13Ngolo Kante
18Warren Zaire-Emery
24Maghnes Akliouche
Khephren Thuram Ulien
Hậu vệ
2Malo Gusto
3Lucas Digne
4Dayot Upamecano
5Jules Kounde
15Ibrahima Konate
17William Alain Andre Gabriel Saliba
21Lucas Francois Bernard Hernandez
22Theo Hernandez
Thủ môn
1Brice Samba
16Mike Maignan
23Lucas Chevalier
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.