|
|
|
|
Pháp(France) | | |
| | | Thành lập: | 1919 | | Quốc tịch: | Pháp | | Thành phố: | Paris | | Sân nhà: | Stade de France | | Địa chỉ: | 60 Bis Avenue d'Iena | | Website: | http://www.fff.fr | | Tuổi cả cầu thủ: | 26.26(bình quân) | | Giá trị đội hình: | 1,10 Bill. € |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 12 |
4 |
4 |
5 |
1 |
1 |
3 |
2 |
2 |
4 |
1 |
1 |
| 60.00% |
20.00% |
20.00% |
71.43% |
14.29% |
14.29% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
66.67% |
16.67% |
16.67% |
| Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
95 |
145 |
76 |
9 |
148 |
177 |
| Pháp(France) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
111 |
83 |
79 |
29 |
23 |
74 |
81 |
83 |
87 |
| 34.15% |
25.54% |
24.31% |
8.92% |
7.08% |
22.77% |
24.92% |
25.54% |
26.77% |
| Sân nhà |
70 |
38 |
39 |
16 |
9 |
41 |
34 |
41 |
56 |
| 40.70% |
22.09% |
22.67% |
9.30% |
5.23% |
23.84% |
19.77% |
23.84% |
32.56% |
| Sân trung lập |
14 |
13 |
16 |
5 |
5 |
14 |
13 |
14 |
12 |
| 26.42% |
24.53% |
30.19% |
9.43% |
9.43% |
26.42% |
24.53% |
26.42% |
22.64% |
| Sân khách |
27 |
32 |
24 |
8 |
9 |
19 |
34 |
28 |
19 |
| 27.00% |
32.00% |
24.00% |
8.00% |
9.00% |
19.00% |
34.00% |
28.00% |
19.00% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Pháp(France) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
106 |
8 |
134 |
14 |
0 |
7 |
13 |
1 |
8 |
| 42.74% |
3.23% |
54.03% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
59.09% |
4.55% |
36.36% |
| Sân nhà |
62 |
4 |
75 |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
2 |
| 43.97% |
2.84% |
53.19% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
| Sân trung lập |
18 |
1 |
20 |
3 |
0 |
2 |
2 |
1 |
4 |
| 46.15% |
2.56% |
51.28% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
28.57% |
14.29% |
57.14% |
| Sân khách |
26 |
3 |
39 |
10 |
0 |
3 |
9 |
0 |
2 |
| 38.24% |
4.41% |
57.35% |
76.92% |
0.00% |
23.08% |
81.82% |
0.00% |
18.18% |
| Pháp(France) - Lịch thi đấu |
| Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|