|
|
|
|
Dundee United(Dundee United F.C.) | | |
| | | Thành lập: | 1909-5-24 | | Quốc tịch: | Scotland | | Thành phố: | Dundee | | Sân nhà: | Tannadice Park | | Sức chứa: | 14,223 | | Địa chỉ: | Tannadice Park,Tannadice Street,Dundee DD3 7JW | | Website: | http://www.dundeeunitedfc.co.uk | | Email: | [email protected] | | Tuổi cả cầu thủ: | 24.71(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 10hòa(50.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 10thắng kèo(52.63%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(47.37%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 5 |
10 |
5 |
3 |
3 |
2 |
1 |
0 |
0 |
1 |
7 |
3 |
| 25.00% |
50.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
9.09% |
63.64% |
27.27% |
| Dundee United(Dundee United F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
258 |
521 |
281 |
25 |
536 |
549 |
| Dundee United(Dundee United F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
218 |
219 |
282 |
178 |
188 |
271 |
384 |
234 |
196 |
| 20.09% |
20.18% |
25.99% |
16.41% |
17.33% |
24.98% |
35.39% |
21.57% |
18.06% |
| Sân nhà |
111 |
114 |
129 |
73 |
70 |
109 |
171 |
117 |
100 |
| 22.33% |
22.94% |
25.96% |
14.69% |
14.08% |
21.93% |
34.41% |
23.54% |
20.12% |
| Sân trung lập |
5 |
5 |
6 |
4 |
8 |
12 |
6 |
6 |
4 |
| 17.86% |
17.86% |
21.43% |
14.29% |
28.57% |
42.86% |
21.43% |
21.43% |
14.29% |
| Sân khách |
102 |
100 |
147 |
101 |
110 |
150 |
207 |
111 |
92 |
| 18.21% |
17.86% |
26.25% |
18.04% |
19.64% |
26.79% |
36.96% |
19.82% |
16.43% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Dundee United(Dundee United F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
247 |
23 |
273 |
193 |
4 |
167 |
55 |
39 |
41 |
| 45.49% |
4.24% |
50.28% |
53.02% |
1.10% |
45.88% |
40.74% |
28.89% |
30.37% |
| Sân nhà |
149 |
12 |
168 |
54 |
2 |
48 |
18 |
12 |
21 |
| 45.29% |
3.65% |
51.06% |
51.92% |
1.92% |
46.15% |
35.29% |
23.53% |
41.18% |
| Sân trung lập |
5 |
0 |
3 |
11 |
0 |
7 |
1 |
0 |
0 |
| 62.50% |
0.00% |
37.50% |
61.11% |
0.00% |
38.89% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
| Sân khách |
93 |
11 |
102 |
128 |
2 |
112 |
36 |
27 |
20 |
| 45.15% |
5.34% |
49.51% |
52.89% |
0.83% |
46.28% |
43.37% |
32.53% |
24.10% |
|
|
|
|