Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Cerezo Osaka

Thành lập: 1957
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Osaka
Sân nhà: Yodoko Sakura Stadium
Sức chứa: 24,481
Địa chỉ: 2-2-19 Nagaihigashi, Sumiyoshi-ku, Osaka City, Osaka 558-0004
Website: http://www.cerezo.co.jp/
Tuổi cả cầu thủ: 26.18(bình quân)
Cerezo Osaka - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
JPN D109/11/25Shimizu S-Pulse1-4Cerezo Osaka*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
JPN D125/10/25Cerezo Osaka*2-0Kawasaki FrontaleT0:0Thắng kèoDướic2-0Trên
JPN D118/10/25 Fagiano Okayama1-2Cerezo Osaka*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D104/10/25Nagoya Grampus*2-1Cerezo OsakaB0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D128/09/25Cerezo Osaka*1-2Kyoto Sanga FCB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
JPN D123/09/25Kashima Antlers*3-1Cerezo OsakaB0:1/2Thua kèoTrênc1-1Trên
JPN D120/09/25Cerezo Osaka1-1Kashiwa Reysol*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
JPN D113/09/25Avispa Fukuoka2-4Cerezo Osaka*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
JPN D131/08/25Cerezo Osaka1-1Sanfrecce Hiroshima*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D123/08/25Cerezo Osaka1-1Vissel Kobe*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
JPN D116/08/25FC Machida Zelvia*3-0Cerezo OsakaB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
JPN D111/08/25Cerezo Osaka*3-1Albirex NiigataT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
JE Cup06/08/25Cerezo Osaka(T)*1-2FC TokyoB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
JPN D119/07/25Shonan Bellmare3-3Cerezo Osaka*H1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
JE Cup16/07/25Cerezo Osaka*2-0Tokushima VortisT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
JPN D105/07/25Cerezo Osaka*0-1Gamba OsakaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
JPN D121/06/25Cerezo Osaka*2-1Tokyo VerdyT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
JPN D114/06/25FC Tokyo2-2Cerezo Osaka*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-1Trên
JE Cup11/06/25Cerezo Osaka*5-0Arterivo WakayamaT0:3 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
JLC08/06/25Yokohama FC3-0Cerezo Osaka* B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
90 phút[3-0],2 trận lượt[4-4],120 phút[4-0]
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 5 7 5 3 2 0 0 1 3 2 4
40.00% 25.00% 35.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 22.22% 44.44%
Cerezo Osaka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 277 483 291 37 568 520
Cerezo Osaka - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 229 237 268 214 140 245 370 266 207
21.05% 21.78% 24.63% 19.67% 12.87% 22.52% 34.01% 24.45% 19.03%
Sân nhà 124 131 124 102 59 105 189 139 107
22.96% 24.26% 22.96% 18.89% 10.93% 19.44% 35.00% 25.74% 19.81%
Sân trung lập 11 10 12 2 2 10 9 7 11
29.73% 27.03% 32.43% 5.41% 5.41% 27.03% 24.32% 18.92% 29.73%
Sân khách 94 96 132 110 79 130 172 120 89
18.40% 18.79% 25.83% 21.53% 15.46% 25.44% 33.66% 23.48% 17.42%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Cerezo Osaka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 264 7 286 184 5 137 61 34 60
47.40% 1.26% 51.35% 56.44% 1.53% 42.02% 39.35% 21.94% 38.71%
Sân nhà 167 6 178 56 1 30 24 16 34
47.58% 1.71% 50.71% 64.37% 1.15% 34.48% 32.43% 21.62% 45.95%
Sân trung lập 15 0 12 3 0 2 2 2 0
55.56% 0.00% 44.44% 60.00% 0.00% 40.00% 50.00% 50.00% 0.00%
Sân khách 82 1 96 125 4 105 35 16 26
45.81% 0.56% 53.63% 53.42% 1.71% 44.87% 45.45% 20.78% 33.77%
Cerezo Osaka - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
JPN D130/11/2025 13:00Yokohama F MarinosVSCerezo Osaka
JPN D106/12/2025 13:00Cerezo OsakaVSYokohama FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao
11Thiago Eduardo de Andrade
13Motohiko Nakajima
29Kengo Furuyama
39Wigi Kanemoto
42Ryota Onoda
55Vitor Frerazin Bueno
Tiền vệ
4Yuichi Hirano
5Hinata Kida
7Satoki Uejo
8Shinji Kagawa
10Shunta Tanaka
17Reiya Sakata
19Shion Homma
35Kyohei Yoshino
48Masaya Shibayama
77Lucas Fernandes
Hậu vệ
2Takumi Nakamura
3Ryosuke Shindo
6Kyohei Noborizato
16Hayato Okuda
22Niko Takahashi
27Dion Cools
31Rikito Inoue
33Ryuya Nishio
43Chimezie Kai Ezemuokwe
44Shinnosuke Hatanaka
66Ayumu Ohata
Thủ môn
1Koki Fukui
21Kim Jin Hyeon
45Go Kambayashi
46Ken Isibor
47Kazuma Makiguchi
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.