Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 8 |
5 |
7 |
5 |
3 |
2 |
0 |
0 |
1 |
3 |
2 |
4 |
| 40.00% |
25.00% |
35.00% |
50.00% |
30.00% |
20.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
| Cerezo Osaka - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
277 |
483 |
291 |
37 |
568 |
520 |
| Cerezo Osaka - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
229 |
237 |
268 |
214 |
140 |
245 |
370 |
266 |
207 |
| 21.05% |
21.78% |
24.63% |
19.67% |
12.87% |
22.52% |
34.01% |
24.45% |
19.03% |
| Sân nhà |
124 |
131 |
124 |
102 |
59 |
105 |
189 |
139 |
107 |
| 22.96% |
24.26% |
22.96% |
18.89% |
10.93% |
19.44% |
35.00% |
25.74% |
19.81% |
| Sân trung lập |
11 |
10 |
12 |
2 |
2 |
10 |
9 |
7 |
11 |
| 29.73% |
27.03% |
32.43% |
5.41% |
5.41% |
27.03% |
24.32% |
18.92% |
29.73% |
| Sân khách |
94 |
96 |
132 |
110 |
79 |
130 |
172 |
120 |
89 |
| 18.40% |
18.79% |
25.83% |
21.53% |
15.46% |
25.44% |
33.66% |
23.48% |
17.42% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Cerezo Osaka - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
264 |
7 |
286 |
184 |
5 |
137 |
61 |
34 |
60 |
| 47.40% |
1.26% |
51.35% |
56.44% |
1.53% |
42.02% |
39.35% |
21.94% |
38.71% |
| Sân nhà |
167 |
6 |
178 |
56 |
1 |
30 |
24 |
16 |
34 |
| 47.58% |
1.71% |
50.71% |
64.37% |
1.15% |
34.48% |
32.43% |
21.62% |
45.95% |
| Sân trung lập |
15 |
0 |
12 |
3 |
0 |
2 |
2 |
2 |
0 |
| 55.56% |
0.00% |
44.44% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
| Sân khách |
82 |
1 |
96 |
125 |
4 |
105 |
35 |
16 |
26 |
| 45.81% |
0.56% |
53.63% |
53.42% |
1.71% |
44.87% |
45.45% |
20.78% |
33.77% |
|
|
|
|