|
|
|
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) | | |
| | Thành lập: | 1934 | Quốc tịch: | Albania | Thành phố: | Rrogozhine | Sân nhà: | Egnatia Stadium | Sức chứa: | 4,000 | Địa chỉ: | Rrogozhine |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 8hòa(40.00%), 5bại(25.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 5thắng kèo(55.56%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(44.44%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
7 |
8 |
5 |
2 |
6 |
2 |
1 |
1 |
0 |
4 |
1 |
3 |
35.00% |
40.00% |
25.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
75 |
115 |
43 |
1 |
110 |
124 |
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
41 |
46 |
70 |
45 |
32 |
72 |
89 |
42 |
31 |
17.52% |
19.66% |
29.91% |
19.23% |
13.68% |
30.77% |
38.03% |
17.95% |
13.25% |
Sân nhà |
23 |
21 |
30 |
18 |
12 |
34 |
34 |
19 |
17 |
22.12% |
20.19% |
28.85% |
17.31% |
11.54% |
32.69% |
32.69% |
18.27% |
16.35% |
Sân trung lập |
2 |
3 |
7 |
2 |
2 |
6 |
4 |
4 |
2 |
12.50% |
18.75% |
43.75% |
12.50% |
12.50% |
37.50% |
25.00% |
25.00% |
12.50% |
Sân khách |
16 |
22 |
33 |
25 |
18 |
32 |
51 |
19 |
12 |
14.04% |
19.30% |
28.95% |
21.93% |
15.79% |
28.07% |
44.74% |
16.67% |
10.53% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
22 |
0 |
19 |
15 |
0 |
11 |
3 |
3 |
2 |
53.66% |
0.00% |
46.34% |
57.69% |
0.00% |
42.31% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
Sân nhà |
10 |
0 |
13 |
2 |
0 |
4 |
0 |
2 |
1 |
43.48% |
0.00% |
56.52% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
66.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
2 |
3 |
0 |
2 |
1 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
10 |
0 |
4 |
10 |
0 |
5 |
2 |
1 |
1 |
71.43% |
0.00% |
28.57% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
Egnatia Rrogozhine(KF Egnatia Rrogozhine) - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|