Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Houston Dynamo

Thành lập: 2005-12-15
Quốc tịch: Mỹ
Thành phố: Houston
Sân nhà: Shell Energy Stadium
Sức chứa: 20656
Địa chỉ: 2200 Texas Avenue
Website: http://www.houstondynamofc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.73(bình quân)
Houston Dynamo - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
USA MLS19/10/25Sporting Kansas City*0-0Houston DynamoH0:0HòaDướic0-0Dưới
USA MLS05/10/25Houston Dynamo*2-4San Diego FCB0:1/4Thua kèoTrênc1-0Trên
USA MLS28/09/25Nashville SC*3-1Houston Dynamo B0:3/4Thua kèoTrênc1-1Trên
USA MLS21/09/25Houston Dynamo*1-0Portland TimbersT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
USA MLS14/09/25Colorado Rapids*2-1Houston Dynamo B0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
USA MLS07/09/25Houston Dynamo*1-1Los Angeles GalaxyH0:1/2Thua kèoDướic1-0Trên
USA MLS31/08/25Saint Louis City*2-3Houston DynamoT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
USA MLS24/08/25Houston Dynamo*1-2San Jose EarthquakesB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
USA MLS18/08/25Vancouver Whitecaps FC*1-1Houston Dynamo H0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
USA MLS10/08/25Austin FC*2-2Houston DynamoH0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
CNCF LC06/08/25Houston Dynamo1-2Pachuca*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CNCF LC02/08/25Houston Dynamo*0-2Mazatlan FCB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
CNCF LC30/07/25Tigres UANL(T)*4-1Houston DynamoB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
USA MLS20/07/25Houston Dynamo*1-1Philadelphia Union H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
USA MLS17/07/25Houston Dynamo*0-3Vancouver Whitecaps FCB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
USA MLS13/07/25Real Salt Lake*1-0Houston DynamoB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
USA MLS06/07/25San Diego FC*3-4Houston DynamoT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
USA MLS29/06/25Houston Dynamo*1-0Saint Louis CityT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
USA MLS26/06/25Minnesota United FC*3-1Houston DynamoB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
USA MLS15/06/25Houston Dynamo*1-3CF MontrealB0:1/2Thua kèoTrênc0-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 5hòa(25.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 5 11 2 2 6 0 0 1 2 3 4
20.00% 25.00% 55.00% 20.00% 20.00% 60.00% 0.00% 0.00% 100.00% 22.22% 33.33% 44.44%
Houston Dynamo - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 221 410 236 21 426 462
Houston Dynamo - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 154 171 253 168 142 237 303 194 154
17.34% 19.26% 28.49% 18.92% 15.99% 26.69% 34.12% 21.85% 17.34%
Sân nhà 107 123 117 56 44 83 141 120 103
23.94% 27.52% 26.17% 12.53% 9.84% 18.57% 31.54% 26.85% 23.04%
Sân trung lập 8 8 16 5 6 13 15 5 10
18.60% 18.60% 37.21% 11.63% 13.95% 30.23% 34.88% 11.63% 23.26%
Sân khách 39 40 120 107 92 141 147 69 41
9.80% 10.05% 30.15% 26.88% 23.12% 35.43% 36.93% 17.34% 10.30%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Houston Dynamo - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 184 9 209 158 11 164 35 35 38
45.77% 2.24% 51.99% 47.45% 3.30% 49.25% 32.41% 32.41% 35.19%
Sân nhà 163 8 179 10 0 10 21 9 18
46.57% 2.29% 51.14% 50.00% 0.00% 50.00% 43.75% 18.75% 37.50%
Sân trung lập 9 1 7 8 0 3 2 7 2
52.94% 5.88% 41.18% 72.73% 0.00% 27.27% 18.18% 63.64% 18.18%
Sân khách 12 0 23 140 11 151 12 19 18
34.29% 0.00% 65.71% 46.36% 3.64% 50.00% 24.49% 38.78% 36.73%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Ezequiel Ponce
17Gabriel Segal
19Stephen Annor Gyamfi
33Exon Arzu
Toyosi Olusanya
Tiền vệ
6Jose Artur de Lima Junior
7Nelson Quinones
8Amine Bassi
9Ondrej Lingr
14Duane Holmes
16Erik Duenas
20Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
21Jack McGlynn
27Sebastian Kowalczyk
30Ocimar de Almeida Junior, Junior Urso
34Sebastian Rodriguez
35Brooklyn Raines
37Lawrence Ennali
Hậu vệ
2Franco Nicolas Escobar
3Antonio Carlos
4Ethan Bartlow
5Daniel Steres
22Pablo Antonio Ortiz Cabezas
23Michael Halliday
24Obafemi Awodesu
25Griffin Dorsey
28Erik Sviatchenko
36Felipe de Andrade Vieira
Thủ môn
1Jimmy Maurer
13Andrew Tarbell
26Blake Gillingham
31Jonathan Bond
32Pedro Oliveira
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.