Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Chesterfield(Chesterfield F.C.)

Thành lập: 1866-10-19
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Chesterfield
Sân nhà: Proact Stadium
Sức chứa: 10,500
Địa chỉ: Saltergate Ground Chesterfield S40 4SX
Website: http://www.chesterfield-fc.premiumtv.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.16(bình quân)
Chesterfield(Chesterfield F.C.) - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D217/05/25Walsall*2-1ChesterfieldB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG D211/05/25Chesterfield*0-2WalsallB0:1/4Thua kèoDướic0-2Trên
ENG D203/05/25Accrington Stanley0-1Chesterfield*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
ENG D226/04/25Chesterfield*4-1MorecambeT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D221/04/25Chesterfield3-3Bradford City AFC*H0:0HòaTrênc1-2Trên
ENG D218/04/25AFC Wimbledon*0-0ChesterfieldH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG D212/04/25Chesterfield*3-0Fleetwood Town F.C.T0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D209/04/25Chesterfield*1-1GillinghamH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D205/04/25Tranmere Rovers4-0Chesterfield*B1/4:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG D202/04/25Chesterfield*2-1Carlisle T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-0Dưới
ENG D229/03/25Barrow0-1Chesterfield*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D222/03/25Chesterfield*0-0Harrogate TownH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D215/03/25Notts County F.C.*1-2ChesterfieldT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
ENG D212/03/25 Salford City F.C.*0-4ChesterfieldT0:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
ENG D208/03/25Chesterfield*2-1Newport CountyT0:1HòaTrênl2-1Trên
ENG D205/03/25Colchester United F.C.*1-0Chesterfield B0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D201/03/25Chesterfield*1-3Crewe AlexandraB0:1/4Thua kèoTrênc0-2Trên
ENG D222/02/25Swindon*1-0ChesterfieldB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D215/02/25Walsall*3-1ChesterfieldB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D207/02/25Chesterfield*5-2Doncaster Rovers F.C.T0:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 2hòa(10.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 5 3 2 0 0 0 4 1 5
45.00% 20.00% 35.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 10.00% 50.00%
Chesterfield(Chesterfield F.C.) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 291 518 359 31 612 587
Chesterfield(Chesterfield F.C.) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 223 237 291 252 196 304 398 273 224
18.60% 19.77% 24.27% 21.02% 16.35% 25.35% 33.19% 22.77% 18.68%
Sân nhà 123 126 146 109 86 128 195 129 138
20.85% 21.36% 24.75% 18.47% 14.58% 21.69% 33.05% 21.86% 23.39%
Sân trung lập 1 0 2 0 1 1 2 1 0
25.00% 0.00% 50.00% 0.00% 25.00% 25.00% 50.00% 25.00% 0.00%
Sân khách 99 111 143 143 109 175 201 143 86
16.36% 18.35% 23.64% 23.64% 18.02% 28.93% 33.22% 23.64% 14.21%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Chesterfield(Chesterfield F.C.) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 237 14 298 188 7 192 54 50 79
43.17% 2.55% 54.28% 48.58% 1.81% 49.61% 29.51% 27.32% 43.17%
Sân nhà 159 11 208 52 2 56 21 15 36
42.06% 2.91% 55.03% 47.27% 1.82% 50.91% 29.17% 20.83% 50.00%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 1 0 1 0
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 78 3 90 134 5 135 33 34 43
45.61% 1.75% 52.63% 48.91% 1.82% 49.27% 30.00% 30.91% 39.09%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9William Grigg
17Armando Dobra
27Joe Quigley
31Kane Drummond
Patrick Madden
Harvey Araujo
Gunner Elliott
Tiền vệ
4Tom Naylor
7Liam Mandeville
8Darren Oldaker
10Michael Jacobs
11Ryan Colclough
15Bailey Hobson
16Tim Akinola
18James Berry
26Jenson Metcalfe
28Ollie Banks
35Mike Jones
Connor Cook
Ali Aftab-Mohiuddin
Hậu vệ
3Branden Horton
5Jamie Grimes
12Tyrone Williams
19Lewis Gordon
20Vontae Daley-Campbell
21Ashley Palmer
22Cheyenne Dunkley
30Devan Tanton
Ryheem Sheckleford
Thủ môn
1Max Thompson
23Ryan Boot
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.