Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 1thắng kèo(7.14%), 1hòa(7.14%), 12thua kèo(85.71%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
4 |
11 |
3 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
2 |
2 |
6 |
25.00% |
20.00% |
55.00% |
30.00% |
20.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Sport Club Recife (PE)(Sport Club do Recife) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
345 |
558 |
274 |
15 |
603 |
589 |
Sport Club Recife (PE)(Sport Club do Recife) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
259 |
247 |
307 |
229 |
150 |
323 |
400 |
256 |
213 |
21.73% |
20.72% |
25.76% |
19.21% |
12.58% |
27.10% |
33.56% |
21.48% |
17.87% |
Sân nhà |
186 |
140 |
130 |
71 |
36 |
99 |
180 |
138 |
146 |
33.04% |
24.87% |
23.09% |
12.61% |
6.39% |
17.58% |
31.97% |
24.51% |
25.93% |
Sân trung lập |
15 |
13 |
24 |
10 |
4 |
18 |
26 |
11 |
11 |
22.73% |
19.70% |
36.36% |
15.15% |
6.06% |
27.27% |
39.39% |
16.67% |
16.67% |
Sân khách |
58 |
94 |
153 |
148 |
110 |
206 |
194 |
107 |
56 |
10.30% |
16.70% |
27.18% |
26.29% |
19.54% |
36.59% |
34.46% |
19.01% |
9.95% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sport Club Recife (PE)(Sport Club do Recife) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
251 |
19 |
237 |
160 |
17 |
187 |
38 |
29 |
46 |
49.51% |
3.75% |
46.75% |
43.96% |
4.67% |
51.37% |
33.63% |
25.66% |
40.71% |
Sân nhà |
196 |
16 |
169 |
15 |
0 |
22 |
21 |
11 |
13 |
51.44% |
4.20% |
44.36% |
40.54% |
0.00% |
59.46% |
46.67% |
24.44% |
28.89% |
Sân trung lập |
17 |
2 |
16 |
12 |
3 |
5 |
5 |
3 |
3 |
48.57% |
5.71% |
45.71% |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
45.45% |
27.27% |
27.27% |
Sân khách |
38 |
1 |
52 |
133 |
14 |
160 |
12 |
15 |
30 |
41.76% |
1.10% |
57.14% |
43.32% |
4.56% |
52.12% |
21.05% |
26.32% |
52.63% |
|
|
|
|