Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%). Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
| Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
| 12 |
2 |
6 |
7 |
1 |
3 |
1 |
0 |
0 |
4 |
1 |
3 |
| 60.00% |
10.00% |
30.00% |
63.64% |
9.09% |
27.27% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
12.50% |
37.50% |
| Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
| Số trận đấu |
92 |
128 |
41 |
2 |
136 |
127 |
| Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
| Số trận đấu |
49 |
74 |
65 |
42 |
33 |
79 |
86 |
71 |
27 |
| 18.63% |
28.14% |
24.71% |
15.97% |
12.55% |
30.04% |
32.70% |
27.00% |
10.27% |
| Sân nhà |
29 |
29 |
23 |
15 |
9 |
30 |
24 |
31 |
20 |
| 27.62% |
27.62% |
21.90% |
14.29% |
8.57% |
28.57% |
22.86% |
29.52% |
19.05% |
| Sân trung lập |
4 |
12 |
11 |
8 |
9 |
16 |
16 |
10 |
2 |
| 9.09% |
27.27% |
25.00% |
18.18% |
20.45% |
36.36% |
36.36% |
22.73% |
4.55% |
| Sân khách |
16 |
33 |
31 |
19 |
15 |
33 |
46 |
30 |
5 |
| 14.04% |
28.95% |
27.19% |
16.67% |
13.16% |
28.95% |
40.35% |
26.32% |
4.39% |
| Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
| Hy Lạp(Greece) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
| Số trận đấu |
57 |
4 |
69 |
55 |
2 |
34 |
9 |
7 |
7 |
| 43.85% |
3.08% |
53.08% |
60.44% |
2.20% |
37.36% |
39.13% |
30.43% |
30.43% |
| Sân nhà |
34 |
2 |
41 |
6 |
2 |
5 |
2 |
1 |
1 |
| 44.16% |
2.60% |
53.25% |
46.15% |
15.38% |
38.46% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
| Sân trung lập |
5 |
1 |
11 |
10 |
0 |
10 |
2 |
2 |
2 |
| 29.41% |
5.88% |
64.71% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
| Sân khách |
18 |
1 |
17 |
39 |
0 |
19 |
5 |
4 |
4 |
| 50.00% |
2.78% |
47.22% |
67.24% |
0.00% |
32.76% |
38.46% |
30.77% |
30.77% |
| Hy Lạp(Greece) - Lịch thi đấu |
| Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
| WCPEU | 16/11/2025 03:45 | Hy Lạp | VS | Scotland | | WCPEU | 19/11/2025 03:45 | Belarus | VS | Hy Lạp |
|
|
|
|