Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Hy Lạp(Greece)

Thành lập: 1926
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: A-ten
Địa chỉ: 137 Singrou Avenue,Nea Smirni,ATHENS - 17121
Website: http://www.epo.gr
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.63(bình quân)
Hy Lạp(Greece) - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
WCPEU13/10/25Đan Mạch*3-1Hy LạpB0:3/4Thua kèoTrênc3-0Trên
WCPEU10/10/25Scotland*3-1Hy LạpB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
WCPEU09/09/25Hy Lạp*0-3Đan MạchB0:1/4Thua kèoTrênl0-1Trên
WCPEU06/09/25Hy Lạp*5-1BelarusT0:2Thắng kèoTrênc4-0Trên
INTERF11/06/25Hy Lạp*4-0BulgariaT0:1 1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
INTERF08/06/25Hy Lạp*4-1SlovakiaT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
UEFA NL24/03/25Scotland*0-3Hy LạpT0:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
UEFA NL21/03/25Hy Lạp*0-1ScotlandB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA NL18/11/24Phần Lan0-2Hy Lạp*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL15/11/24Hy Lạp0-3Anh*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
UEFA NL14/10/24Hy Lạp*2-0ĐT CH IrelandT0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL11/10/24Anh*1-2Hy LạpT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL11/09/24ĐT CH Ireland*0-2Hy LạpT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA NL08/09/24Hy Lạp*3-0Phần LanT0:1Thắng kèoTrênl2-0Trên
INTERF11/06/24Malta(T)0-2Hy Lạp*T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
INTERF08/06/24Đức*2-1Hy LạpB0:1 3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA EURO27/03/24Georgia0-0Hy Lạp*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-2]
UEFA EURO22/03/24Hy Lạp*5-0KazakhstanT0:1 1/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
UEFA EURO22/11/23Hy Lạp2-2Pháp*H1:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
INTERF18/11/23Hy Lạp*2-0New ZealandT0:1Thắng kèoDướic2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 2hòa(10.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 14thắng kèo(70.00%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 2 6 7 1 3 1 0 0 4 1 3
60.00% 10.00% 30.00% 63.64% 9.09% 27.27% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 12.50% 37.50%
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 92 128 41 2 136 127
Hy Lạp(Greece) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 49 74 65 42 33 79 86 71 27
18.63% 28.14% 24.71% 15.97% 12.55% 30.04% 32.70% 27.00% 10.27%
Sân nhà 29 29 23 15 9 30 24 31 20
27.62% 27.62% 21.90% 14.29% 8.57% 28.57% 22.86% 29.52% 19.05%
Sân trung lập 4 12 11 8 9 16 16 10 2
9.09% 27.27% 25.00% 18.18% 20.45% 36.36% 36.36% 22.73% 4.55%
Sân khách 16 33 31 19 15 33 46 30 5
14.04% 28.95% 27.19% 16.67% 13.16% 28.95% 40.35% 26.32% 4.39%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Hy Lạp(Greece) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 57 4 69 55 2 34 9 7 7
43.85% 3.08% 53.08% 60.44% 2.20% 37.36% 39.13% 30.43% 30.43%
Sân nhà 34 2 41 6 2 5 2 1 1
44.16% 2.60% 53.25% 46.15% 15.38% 38.46% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân trung lập 5 1 11 10 0 10 2 2 2
29.41% 5.88% 64.71% 50.00% 0.00% 50.00% 33.33% 33.33% 33.33%
Sân khách 18 1 17 39 0 19 5 4 4
50.00% 2.78% 47.22% 67.24% 0.00% 32.76% 38.46% 30.77% 30.77%
Hy Lạp(Greece) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPEU16/11/2025 03:45Hy LạpVSScotland
WCPEU19/11/2025 03:45BelarusVSHy Lạp
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Giorgos Masouras
8Fotis Ioannidis
10Christos Tzolis
14Vangelis Pavlidis
Charalampos Kostoulas
Tiền vệ
6Dimitrios Kourbelis
16Christos Zafeiris
17Christos Mouzakitis
18Giannis Konstantelias
19Konstantinos Karetsas
20Petros Mandalos
23Emmanouil Siopis
Nectarios Triantis
Hậu vệ
2Georgios Vagiannidis
3Konstantinos Koulierakis
5Giannis Michailidis
15Lazaros Rota
21Konstantinos Tsimikas
22Dimitris Giannoulis
Pantelis Hatzidiakos
Panagiotis Retsos
Thủ môn
1Odisseas Vlachodimos
12Konstantinos Tzolakis
13Christos Mandas
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.