Trang chủTỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Birmingham City F.C.

Thành lập: 1875
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Birmingham
Sân nhà: St.Andrews
Sức chứa: 29,409
Địa chỉ: St Andrews St Andrews B9 4NH
Website: http://www.bcfc.com
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.18(bình quân)
Birmingham City F.C. - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D103/05/25 Cambridge United F.C.1-2Birmingham City F.C.*T1:0HòaTrênl1-1Trên
ENG D101/05/25Blackpool F.C.0-2Birmingham City F.C.*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D127/04/25Birmingham City F.C.*4-0Mansfield Town F.C.T0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
ENG D125/04/25Stevenage FC0-1Birmingham City F.C.*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG D121/04/25Burton Albion FC1-2Birmingham City F.C.*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
ENG D118/04/25Birmingham City F.C.*0-0Crawley TownH0:2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG JPT13/04/25Birmingham City F.C.(T)*0-2Peterborough United F.C.B0:1Thua kèoDướic0-2Trên
ENG D109/04/25Peterborough United F.C.1-2Birmingham City F.C.*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-2Trên
ENG D105/04/25Birmingham City F.C.*6-2Barnsley T0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
ENG D102/04/25Bristol Rovers F.C.1-2Birmingham City F.C.*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ENG D129/03/25Birmingham City F.C.*4-1Shrewsbury TownT0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D115/03/25Northampton Town F.C.1-1Birmingham City F.C.*H1:0Thua kèoDướic1-1Trên
ENG D112/03/25Birmingham City F.C.*2-1Stevenage FCT0:1HòaTrênl1-0Trên
ENG D108/03/25Birmingham City F.C.*1-0Lincoln City F.C.T0:1HòaDướil0-0Dưới
ENG D105/03/25Bolton Wanderers F.C.3-1Birmingham City F.C.*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG D101/03/25Birmingham City F.C.*1-0Wycombe Wanderers T0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D126/02/25Birmingham City F.C.*2-0Leyton Orient T0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D122/02/25Reading F.C.0-0Birmingham City F.C.*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG JPT19/02/25Birmingham City F.C.*2-1Bradford City AFCT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D115/02/25Birmingham City F.C.*1-0Charlton Athletic F.C.T0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 3hòa(15.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 3 2 9 1 0 0 0 1 6 2 1
75.00% 15.00% 10.00% 90.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Birmingham City F.C. - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 353 602 296 19 612 658
Birmingham City F.C. - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 183 276 351 228 232 369 453 289 159
14.41% 21.73% 27.64% 17.95% 18.27% 29.06% 35.67% 22.76% 12.52%
Sân nhà 96 142 177 104 84 160 213 151 79
15.92% 23.55% 29.35% 17.25% 13.93% 26.53% 35.32% 25.04% 13.10%
Sân trung lập 3 4 2 2 4 6 2 5 2
20.00% 26.67% 13.33% 13.33% 26.67% 40.00% 13.33% 33.33% 13.33%
Sân khách 84 130 172 122 144 203 238 133 78
12.88% 19.94% 26.38% 18.71% 22.09% 31.13% 36.50% 20.40% 11.96%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Birmingham City F.C. - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 205 17 242 276 10 237 75 53 63
44.18% 3.66% 52.16% 52.77% 1.91% 45.32% 39.27% 27.75% 32.98%
Sân nhà 136 13 173 72 1 63 39 28 41
42.24% 4.04% 53.73% 52.94% 0.74% 46.32% 36.11% 25.93% 37.96%
Sân trung lập 5 0 4 2 0 2 1 0 1
55.56% 0.00% 44.44% 50.00% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 64 4 65 202 9 172 35 25 21
48.12% 3.01% 48.87% 52.74% 2.35% 44.91% 43.21% 30.86% 25.93%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Emil Hansson
9Alfie May
10Lucas Jutkiewicz
17Lyndon Dykes
28Jay Stansfield
33Ayumu Yokoyama
Tiền vệ
11Scott Wright
12Marc Henry Leonard
13Paik Seung Ho
14Keshi Anderson
15Alfie Chang
18Willum Thor Willumsson
19Taylor Gardner-Hickman
24Tomoki Iwata
26Luke Harris
30Kieran Dowell
Hậu vệ
2Ethan Laird
3Lee Buchanan
4Christoph Klarer
6Krystian Bielik
16Lee Myung Jae
20Alexander William Cochrane
23Alfons Sampsted
25Ben Davies
31Grant Hanley
Thủ môn
21Ryan Allsop
45Bailey Peacock-Farrell
48Bradley Mayo
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2025 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.