Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 4hòa(20.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
4 |
6 |
4 |
2 |
2 |
1 |
2 |
1 |
5 |
0 |
3 |
50.00% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
25.00% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
FC Porto - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
315 |
582 |
352 |
25 |
655 |
619 |
FC Porto - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
516 |
328 |
232 |
125 |
73 |
182 |
362 |
329 |
401 |
40.50% |
25.75% |
18.21% |
9.81% |
5.73% |
14.29% |
28.41% |
25.82% |
31.48% |
Sân nhà |
279 |
162 |
83 |
37 |
21 |
59 |
146 |
155 |
222 |
47.94% |
27.84% |
14.26% |
6.36% |
3.61% |
10.14% |
25.09% |
26.63% |
38.14% |
Sân trung lập |
40 |
20 |
18 |
15 |
7 |
20 |
30 |
19 |
31 |
40.00% |
20.00% |
18.00% |
15.00% |
7.00% |
20.00% |
30.00% |
19.00% |
31.00% |
Sân khách |
197 |
146 |
131 |
73 |
45 |
103 |
186 |
155 |
148 |
33.28% |
24.66% |
22.13% |
12.33% |
7.60% |
17.40% |
31.42% |
26.18% |
25.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FC Porto - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
494 |
57 |
455 |
66 |
3 |
58 |
21 |
24 |
22 |
49.11% |
5.67% |
45.23% |
51.97% |
2.36% |
45.67% |
31.34% |
35.82% |
32.84% |
Sân nhà |
255 |
32 |
230 |
9 |
0 |
8 |
4 |
6 |
5 |
49.32% |
6.19% |
44.49% |
52.94% |
0.00% |
47.06% |
26.67% |
40.00% |
33.33% |
Sân trung lập |
33 |
7 |
30 |
8 |
0 |
8 |
6 |
3 |
4 |
47.14% |
10.00% |
42.86% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
46.15% |
23.08% |
30.77% |
Sân khách |
206 |
18 |
195 |
49 |
3 |
42 |
11 |
15 |
13 |
49.16% |
4.30% |
46.54% |
52.13% |
3.19% |
44.68% |
28.21% |
38.46% |
33.33% |
FC Porto - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|