|
|
|
Ba Lan(Poland) | | |
| | Thành lập: | 1919 | Quốc tịch: | Ba Lan | Thành phố: | Vác-sa-va | Sân nhà: | PGE Narodowy | Sức chứa: | 58580 | Địa chỉ: | Polski Zwiazek Pilki Noznej,WARSAW - 00-080 | Website: | http://www.pzpn.pl | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 27.44(bình quân) |
|
|
 |
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
7 |
3 |
2 |
0 |
1 |
2 |
1 |
1 |
3 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
58.33% |
25.00% |
16.67% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
20.00% |
20.00% |
60.00% |
Ba Lan(Poland) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
79 |
120 |
84 |
9 |
138 |
154 |
Ba Lan(Poland) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
72 |
64 |
70 |
44 |
42 |
71 |
97 |
61 |
63 |
24.66% |
21.92% |
23.97% |
15.07% |
14.38% |
24.32% |
33.22% |
20.89% |
21.58% |
Sân nhà |
46 |
30 |
33 |
24 |
13 |
31 |
45 |
32 |
38 |
31.51% |
20.55% |
22.60% |
16.44% |
8.90% |
21.23% |
30.82% |
21.92% |
26.03% |
Sân trung lập |
9 |
19 |
12 |
6 |
6 |
9 |
27 |
8 |
8 |
17.31% |
36.54% |
23.08% |
11.54% |
11.54% |
17.31% |
51.92% |
15.38% |
15.38% |
Sân khách |
17 |
15 |
25 |
14 |
23 |
31 |
25 |
21 |
17 |
18.09% |
15.96% |
26.60% |
14.89% |
24.47% |
32.98% |
26.60% |
22.34% |
18.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Ba Lan(Poland) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
74 |
9 |
73 |
46 |
2 |
30 |
14 |
10 |
8 |
47.44% |
5.77% |
46.79% |
58.97% |
2.56% |
38.46% |
43.75% |
31.25% |
25.00% |
Sân nhà |
44 |
6 |
50 |
12 |
0 |
9 |
6 |
4 |
4 |
44.00% |
6.00% |
50.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
42.86% |
28.57% |
28.57% |
Sân trung lập |
12 |
3 |
10 |
9 |
1 |
5 |
5 |
2 |
2 |
48.00% |
12.00% |
40.00% |
60.00% |
6.67% |
33.33% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
Sân khách |
18 |
0 |
13 |
25 |
1 |
16 |
3 |
4 |
2 |
58.06% |
0.00% |
41.94% |
59.52% |
2.38% |
38.10% |
33.33% |
44.44% |
22.22% |
|
|
|
|